FreedomFDM sang USD:Chuyển đổi Freedom (FDM) sang Đô la Mỹ (USD)

FDM/USD: 1 FDM ≈ $0.01066 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Freedom Thị trường hôm nay

Freedom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01066. Với nguồn cung lưu hành là 0 FDM, tổng vốn hóa thị trường của FDM tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của FDM tính bằng USD đã giảm $-0.0002007, biểu thị mức giảm -1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDM tính bằng USD là $0.04276, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005501.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDM sang USD

$0.01066-1.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDM sang USD là $0.01066 USD, với sự thay đổi -1.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Freedom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FDM/-- Spot is -- and --, and FDM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Freedom sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi FDM sang USD

logo FreedomSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1FDM
0.01USD
2FDM
0.02USD
3FDM
0.03USD
4FDM
0.04USD
5FDM
0.05USD
6FDM
0.06USD
7FDM
0.07USD
8FDM
0.08USD
9FDM
0.09USD
10FDM
0.1USD
10,000FDM
106.6USD
50,000FDM
533.02USD
100,000FDM
1,066.05USD
500,000FDM
5,330.27USD
1,000,000FDM
10,660.55USD

Bảng chuyển đổi USD sang FDM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Freedom
1USD
93.8FDM
2USD
187.6FDM
3USD
281.41FDM
4USD
375.21FDM
5USD
469.01FDM
6USD
562.82FDM
7USD
656.62FDM
8USD
750.43FDM
9USD
844.23FDM
10USD
938.03FDM
100USD
9,380.37FDM
500USD
46,901.89FDM
1,000USD
93,803.79FDM
5,000USD
469,018.95FDM
10,000USD
938,037.9FDM

Bảng chuyển đổi số tiền FDM sang USD và USD sang FDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FDM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang FDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freedom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDM = $0.01 USD, 1 FDM = €0.01 EUR, 1 FDM = ₹0.95 INR, 1 FDM = Rp176.9 IDR, 1 FDM = $0.01 CAD, 1 FDM = £0.01 GBP, 1 FDM = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.68
logo BTCBTC
0.00405
logo ETHETH
0.1106
logo BNBBNB
0.3792
logo USDTUSDT
499.88
logo XRPXRP
171.99
logo SOLSOL
2.18
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
1,934.46
logo STETHSTETH
0.1108
logo SMARTSMART
117,721.84
logo TRXTRX
1,463.74
logo ADAADA
597.08
logo WBTCWBTC
0.004047
logo LINKLINK
22.25
logo USDEUSDE
500.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Freedom (FDM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng FDM của bạn

Nhập số lượng FDM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedom hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedom sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freedom sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freedom sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide