FrankencoinZCHF sang EUR:Chuyển đổi Frankencoin (ZCHF) sang Euro (EUR)

ZCHF/EUR: 1 ZCHF ≈ €1.06 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frankencoin Thị trường hôm nay

Frankencoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frankencoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,471,787.98 ZCHF, tổng vốn hóa thị trường của Frankencoin tính bằng EUR là €11,375,169.23. Trong 24h qua, giá của Frankencoin tính bằng EUR đã tăng €0.0007421, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frankencoin tính bằng EUR là €1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8385.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZCHF sang EUR

1.06+0.069%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZCHF sang EUR là €1.06 EUR, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZCHF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCHF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frankencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZCHF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZCHF/-- Spot is -- and --, and ZCHF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frankencoin sang Euro

Bảng chuyển đổi ZCHF sang EUR

logo FrankencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZCHF
1.06EUR
2ZCHF
2.13EUR
3ZCHF
3.2EUR
4ZCHF
4.27EUR
5ZCHF
5.33EUR
6ZCHF
6.4EUR
7ZCHF
7.47EUR
8ZCHF
8.54EUR
9ZCHF
9.6EUR
10ZCHF
10.67EUR
100ZCHF
106.77EUR
500ZCHF
533.87EUR
1,000ZCHF
1,067.75EUR
5,000ZCHF
5,338.75EUR
10,000ZCHF
10,677.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZCHF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frankencoin
1EUR
0.9365ZCHF
2EUR
1.87ZCHF
3EUR
2.8ZCHF
4EUR
3.74ZCHF
5EUR
4.68ZCHF
6EUR
5.61ZCHF
7EUR
6.55ZCHF
8EUR
7.49ZCHF
9EUR
8.42ZCHF
10EUR
9.36ZCHF
1,000EUR
936.54ZCHF
5,000EUR
4,682.74ZCHF
10,000EUR
9,365.48ZCHF
50,000EUR
46,827.44ZCHF
100,000EUR
93,654.88ZCHF

Bảng chuyển đổi số tiền ZCHF sang EUR và EUR sang ZCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZCHF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang ZCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frankencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZCHF = $1.25 USD, 1 ZCHF = €1.07 EUR, 1 ZCHF = ₹110.98 INR, 1 ZCHF = Rp20,750.73 IDR, 1 ZCHF = $1.75 CAD, 1 ZCHF = £0.93 GBP, 1 ZCHF = ฿40.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.14
logo BTCBTC
0.004796
logo ETHETH
0.1297
logo BNBBNB
0.4472
logo USDTUSDT
585.11
logo XRPXRP
203.59
logo SOLSOL
2.61
logo USDCUSDC
585.75
logo STETHSTETH
0.13
logo DOGEDOGE
2,324.72
logo SMARTSMART
144,493.46
logo TRXTRX
1,725.6
logo ADAADA
703.03
logo WBTCWBTC
0.004791
logo LINKLINK
26.5
logo USDEUSDE
585.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frankencoin (ZCHF) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZCHF của bạn

Nhập số lượng ZCHF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frankencoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frankencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frankencoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frankencoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frankencoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frankencoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frankencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide