FlowX FinanceFLX sang EUR:Chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Euro (EUR)

FLX/EUR: 1 FLX ≈ €0.3341 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FlowX Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3341. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FlowX Finance tính bằng EUR là €1,897,057.04. Trong 24h qua, giá của FlowX Finance tính bằng EUR đã tăng €0.00682, biểu thị mức tăng +2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlowX Finance tính bằng EUR là €2.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2507.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang EUR

0.3341+2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang EUR là €0.3341 EUR, với sự thay đổi +2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is -- and --, and FLX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi FLX sang EUR

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FLX
0.33EUR
2FLX
0.66EUR
3FLX
1EUR
4FLX
1.33EUR
5FLX
1.67EUR
6FLX
2EUR
7FLX
2.33EUR
8FLX
2.67EUR
9FLX
3EUR
10FLX
3.34EUR
1,000FLX
334.16EUR
5,000FLX
1,670.82EUR
10,000FLX
3,341.65EUR
50,000FLX
16,708.25EUR
100,000FLX
33,416.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FLX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1EUR
2.99FLX
2EUR
5.98FLX
3EUR
8.97FLX
4EUR
11.97FLX
5EUR
14.96FLX
6EUR
17.95FLX
7EUR
20.94FLX
8EUR
23.94FLX
9EUR
26.93FLX
10EUR
29.92FLX
100EUR
299.25FLX
500EUR
1,496.26FLX
1,000EUR
2,992.53FLX
5,000EUR
14,962.66FLX
10,000EUR
29,925.32FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang EUR và EUR sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.39 USD, 1 FLX = €0.33 EUR, 1 FLX = ₹34.68 INR, 1 FLX = Rp6,540.1 IDR, 1 FLX = $0.54 CAD, 1 FLX = £0.29 GBP, 1 FLX = ฿12.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.97
logo BTCBTC
0.00533
logo ETHETH
0.1454
logo USDTUSDT
584.36
logo XRPXRP
209.63
logo BNBBNB
0.604
logo SOLSOL
2.88
logo USDCUSDC
585.06
logo SMARTSMART
130,845.86
logo DOGEDOGE
2,512.82
logo STETHSTETH
0.1454
logo TRXTRX
1,726.64
logo ADAADA
739.69
logo USDEUSDE
584.95
logo LINKLINK
27.79
logo WBTCWBTC
0.005329

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide