Fjord FoundryFJO sang GBP:Chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) sang Bảng Anh (GBP)

FJO/GBP: 1 FJO ≈ £0.02124 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Fjord Foundry Thị trường hôm nay

Fjord Foundry đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FJO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02124. Với nguồn cung lưu hành là 10,554,347.44 FJO, tổng vốn hóa thị trường của FJO tính bằng GBP là £170,429.45. Trong 24h qua, giá của FJO tính bằng GBP đã giảm £-0.002379, biểu thị mức giảm -11.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FJO tính bằng GBP là £2.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01796.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FJO sang GBP

£0.02124-11.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FJO sang GBP là £0.02124 GBP, với sự thay đổi -11.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FJO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FJO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Fjord Foundry

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FJO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FJO/-- Spot is -- and --, and FJO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fjord Foundry sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FJO sang GBP

logo Fjord FoundrySố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FJO
0.02GBP
2FJO
0.04GBP
3FJO
0.06GBP
4FJO
0.08GBP
5FJO
0.1GBP
6FJO
0.12GBP
7FJO
0.14GBP
8FJO
0.16GBP
9FJO
0.19GBP
10FJO
0.21GBP
10,000FJO
212.49GBP
50,000FJO
1,062.49GBP
100,000FJO
2,124.98GBP
500,000FJO
10,624.94GBP
1,000,000FJO
21,249.89GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FJO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Fjord Foundry
1GBP
47.05FJO
2GBP
94.11FJO
3GBP
141.17FJO
4GBP
188.23FJO
5GBP
235.29FJO
6GBP
282.35FJO
7GBP
329.41FJO
8GBP
376.47FJO
9GBP
423.53FJO
10GBP
470.59FJO
100GBP
4,705.9FJO
500GBP
23,529.52FJO
1,000GBP
47,059.05FJO
5,000GBP
235,295.26FJO
10,000GBP
470,590.52FJO

Bảng chuyển đổi số tiền FJO sang GBP và GBP sang FJO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FJO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FJO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fjord Foundry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FJO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FJO = $0.03 USD, 1 FJO = €0.02 EUR, 1 FJO = ₹2.48 INR, 1 FJO = Rp467.4 IDR, 1 FJO = $0.04 CAD, 1 FJO = £0.02 GBP, 1 FJO = ฿0.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
59.59
logo BTCBTC
0.006871
logo ETHETH
0.2056
logo USDTUSDT
658.54
logo XRPXRP
288.84
logo BNBBNB
0.7026
logo SOLSOL
4.62
logo USDCUSDC
657.71
logo SMARTSMART
194,278.17
logo TRXTRX
2,243.52
logo STETHSTETH
0.206
logo DOGEDOGE
4,054.1
logo ADAADA
1,331.67
logo WBTCWBTC
0.00688
logo HYPEHYPE
16.98
logo BCHBCH
1.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FJO của bạn

Nhập số lượng FJO của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fjord Foundry hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fjord Foundry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fjord Foundry sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fjord Foundry sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fjord Foundry sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fjord Foundry sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fjord Foundry sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide