Filecoin(IPFS)FIL sang VND:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Việt Nam đồng (VND)

FIL/VND: 1 FIL ≈ ₫43,316.65 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫43,316.65. Với nguồn cung lưu hành là 721,023,477 FIL, tổng vốn hóa thị trường của FIL tính bằng VND là ₫818,934,464,034,140,452.02. Trong 24h qua, giá của FIL tính bằng VND đã giảm ₫-341.35, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIL tính bằng VND là ₫6,210,118.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫22,235.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang VND

43,316.65-0.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang VND là ₫43,316.65 VND, với sự thay đổi -0.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $1.65, with a 24-hour trading change of -0.95%, FIL/USDT Spot is $1.65 and -0.95%, and FIL/USDT Perpetual is $1.64 and -0.90%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FIL sang VND

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FIL
43,316.65VND
2FIL
86,633.3VND
3FIL
129,949.95VND
4FIL
173,266.61VND
5FIL
216,583.26VND
6FIL
259,899.91VND
7FIL
303,216.57VND
8FIL
346,533.22VND
9FIL
389,849.87VND
10FIL
433,166.53VND
100FIL
4,331,665.3VND
500FIL
21,658,326.53VND
1,000FIL
43,316,653.06VND
5,000FIL
216,583,265.31VND
10,000FIL
433,166,530.63VND

Bảng chuyển đổi VND sang FIL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1VND
0.00002308FIL
2VND
0.00004617FIL
3VND
0.00006925FIL
4VND
0.00009234FIL
5VND
0.0001154FIL
6VND
0.0001385FIL
7VND
0.0001616FIL
8VND
0.0001846FIL
9VND
0.0002077FIL
10VND
0.0002308FIL
10,000,000VND
230.85FIL
50,000,000VND
1,154.29FIL
100,000,000VND
2,308.58FIL
500,000,000VND
11,542.9FIL
1,000,000,000VND
23,085.8FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang VND và VND sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $1.65 USD, 1 FIL = €1.43 EUR, 1 FIL = ₹147.32 INR, 1 FIL = Rp27,511.9 IDR, 1 FIL = $2.33 CAD, 1 FIL = £1.26 GBP, 1 FIL = ฿53.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001897
logo BTCBTC
0.0000002201
logo ETHETH
0.000006563
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.008815
logo BNBBNB
0.00002239
logo SOLSOL
0.0001405
logo USDCUSDC
0.01906
logo TRXTRX
0.06973
logo SMARTSMART
6.62
logo STETHSTETH
0.000006579
logo DOGEDOGE
0.1272
logo ADAADA
0.04607
logo WBTCWBTC
0.0000002203
logo BCHBCH
0.00003667
logo LINKLINK
0.001462

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide