Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| zł419,208.32 | -0.4% | zł4.18B | zł8.35T | |||
| zł15,061.85 | -2.13% | zł2.50B | zł1.81T | |||
| zł3.63 | +0.0093% | zł332.20B | zł666.44B | |||
| zł0.7347 | -1.66% | zł89.66M | zł111.28B | |||
| ₽9,200,041.12 | -0.4% | ₽91.88B | ₽183.31T | |||
| ₽330,550.94 | -2.13% | ₽54.89B | ₽39.79T | |||
| ₽79.82 | +0.0093% | ₽7.29T | ₽14.62T | |||
| ₽16.12 | -1.66% | ₽1.96B | ₽2.44T | |||
| ر.س432,160.01 | -0.4% | ر.س4.31B | ر.س8.61T | |||
| ر.س15,527.20 | -2.13% | ر.س2.57B | ر.س1.86T | |||
| ر.س3.74 | +0.0093% | ر.س342.46B | ر.س687.03B | |||
| ر.س0.7574 | -1.66% | ر.س92.43M | ر.س114.72B | |||
| ฿3,766,235.16 | -0.4% | ฿37.61B | ฿75.04T | |||
| ฿135,318.15 | -2.13% | ฿22.47B | ฿16.29T | |||
| ฿32.67 | +0.0093% | ฿2.98T | ฿5.98T | |||
| ฿6.60 | -1.66% | ฿805.52M | ฿999.81B | |||
| $3,539,416.67 | -0.4% | $35.35B | $70.52T | |||
| $127,168.72 | -2.13% | $21.11B | $15.31T | |||
| $30.70 | +0.0093% | $2.80T | $5.62T | |||
| $6.20 | -1.66% | $757.01M | $939.59B |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%