FELLAFELLA sang CNY:Chuyển đổi FELLA (FELLA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

FELLA/CNY: 1 FELLA ≈ ¥0.03243 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

FELLA Thị trường hôm nay

FELLA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FELLA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.03243. Với nguồn cung lưu hành là 0 FELLA, tổng vốn hóa thị trường của FELLA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của FELLA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001753, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FELLA tính bằng CNY là ¥0.119, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009652.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FELLA sang CNY

¥0.03243-0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FELLA sang CNY là ¥0.03243 CNY, với sự thay đổi -0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FELLA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FELLA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch FELLA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FELLA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FELLA/-- Spot is -- and --, and FELLA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FELLA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi FELLA sang CNY

logo FELLASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FELLA
0.03CNY
2FELLA
0.06CNY
3FELLA
0.09CNY
4FELLA
0.12CNY
5FELLA
0.16CNY
6FELLA
0.19CNY
7FELLA
0.22CNY
8FELLA
0.25CNY
9FELLA
0.29CNY
10FELLA
0.32CNY
10,000FELLA
324.39CNY
50,000FELLA
1,621.96CNY
100,000FELLA
3,243.93CNY
500,000FELLA
16,219.68CNY
1,000,000FELLA
32,439.36CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FELLA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo FELLA
1CNY
30.82FELLA
2CNY
61.65FELLA
3CNY
92.48FELLA
4CNY
123.3FELLA
5CNY
154.13FELLA
6CNY
184.96FELLA
7CNY
215.78FELLA
8CNY
246.61FELLA
9CNY
277.44FELLA
10CNY
308.26FELLA
100CNY
3,082.67FELLA
500CNY
15,413.37FELLA
1,000CNY
30,826.74FELLA
5,000CNY
154,133.7FELLA
10,000CNY
308,267.41FELLA

Bảng chuyển đổi số tiền FELLA sang CNY và CNY sang FELLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FELLA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang FELLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FELLA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FELLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FELLA = $0 USD, 1 FELLA = €0 EUR, 1 FELLA = ₹0.4 INR, 1 FELLA = Rp75.49 IDR, 1 FELLA = $0.01 CAD, 1 FELLA = £0 GBP, 1 FELLA = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.06
logo BTCBTC
0.0005626
logo ETHETH
0.01482
logo XRPXRP
23.37
logo USDTUSDT
70.05
logo BNBBNB
0.05586
logo SOLSOL
0.2983
logo USDCUSDC
70.13
logo STETHSTETH
0.01489
logo DOGEDOGE
262.5
logo SMARTSMART
16,806.2
logo TRXTRX
202.76
logo ADAADA
80.24
logo LINKLINK
2.97
logo WBTCWBTC
0.0005646
logo USDEUSDE
70.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FELLA (FELLA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng FELLA của bạn

Nhập số lượng FELLA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FELLA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FELLA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FELLA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FELLA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FELLA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FELLA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi FELLA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide