Fathom DollarFXD sang JPY:Chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Yên Nhật (JPY)

FXD/JPY: 1 FXD ≈ ¥99.49 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Fathom Dollar Thị trường hôm nay

Fathom Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXD chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥99.49. Với nguồn cung lưu hành là 0 FXD, tổng vốn hóa thị trường của FXD tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của FXD tính bằng JPY đã giảm ¥-2.02, biểu thị mức giảm -2.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXD tính bằng JPY là ¥254.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥79.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXD sang JPY

¥99.49-2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXD sang JPY là ¥99.49 JPY, với sự thay đổi -2.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Fathom Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FXD/-- Spot is -- and --, and FXD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fathom Dollar sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi FXD sang JPY

logo Fathom DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1FXD
99.49JPY
2FXD
198.99JPY
3FXD
298.49JPY
4FXD
397.99JPY
5FXD
497.48JPY
6FXD
596.98JPY
7FXD
696.48JPY
8FXD
795.98JPY
9FXD
895.48JPY
10FXD
994.97JPY
100FXD
9,949.79JPY
500FXD
49,748.95JPY
1,000FXD
99,497.9JPY
5,000FXD
497,489.54JPY
10,000FXD
994,979.09JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang FXD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fathom Dollar
1JPY
0.01005FXD
2JPY
0.0201FXD
3JPY
0.03015FXD
4JPY
0.0402FXD
5JPY
0.05025FXD
6JPY
0.0603FXD
7JPY
0.07035FXD
8JPY
0.0804FXD
9JPY
0.09045FXD
10JPY
0.1005FXD
10,000JPY
100.5FXD
50,000JPY
502.52FXD
100,000JPY
1,005.04FXD
500,000JPY
5,025.23FXD
1,000,000JPY
10,050.46FXD

Bảng chuyển đổi số tiền FXD sang JPY và JPY sang FXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang FXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fathom Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXD = $0.67 USD, 1 FXD = €0.57 EUR, 1 FXD = ₹59.02 INR, 1 FXD = Rp11,131.13 IDR, 1 FXD = $0.93 CAD, 1 FXD = £0.5 GBP, 1 FXD = ฿21.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2012
logo BTCBTC
0.00003051
logo ETHETH
0.0008347
logo USDTUSDT
3.34
logo XRPXRP
1.2
logo BNBBNB
0.003468
logo SOLSOL
0.01657
logo USDCUSDC
3.34
logo SMARTSMART
769.47
logo STETHSTETH
0.000834
logo DOGEDOGE
14.73
logo TRXTRX
9.92
logo ADAADA
4.34
logo USDEUSDE
3.34
logo LINKLINK
0.1619
logo WBTCWBTC
0.00003046

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng FXD của bạn

Nhập số lượng FXD của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fathom Dollar hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fathom Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fathom Dollar sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fathom Dollar sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fathom Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide