eZKaliburSWORD sang VND:Chuyển đổi eZKalibur (SWORD) sang Việt Nam đồng (VND)

SWORD/VND: 1 SWORD ≈ ₫300.98 VND

Lần cập nhật mới nhất:

eZKalibur Thị trường hôm nay

eZKalibur đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của eZKalibur chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫300.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SWORD, tổng vốn hóa thị trường của eZKalibur tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của eZKalibur tính bằng VND đã tăng ₫10.06, biểu thị mức tăng +3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của eZKalibur tính bằng VND là ₫9,153.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫272.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SWORD sang VND

300.98+3.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SWORD sang VND là ₫300.98 VND, với sự thay đổi +3.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SWORD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SWORD/VND trong ngày qua.

Giao dịch eZKalibur

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SWORD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SWORD/-- Spot is -- and --, and SWORD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi eZKalibur sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi SWORD sang VND

logo eZKaliburSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SWORD
300.98VND
2SWORD
601.97VND
3SWORD
902.96VND
4SWORD
1,203.95VND
5SWORD
1,504.94VND
6SWORD
1,805.93VND
7SWORD
2,106.92VND
8SWORD
2,407.91VND
9SWORD
2,708.9VND
10SWORD
3,009.89VND
100SWORD
30,098.95VND
500SWORD
150,494.76VND
1,000SWORD
300,989.52VND
5,000SWORD
1,504,947.6VND
10,000SWORD
3,009,895.21VND

Bảng chuyển đổi VND sang SWORD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo eZKalibur
1VND
0.003322SWORD
2VND
0.006644SWORD
3VND
0.009967SWORD
4VND
0.01328SWORD
5VND
0.01661SWORD
6VND
0.01993SWORD
7VND
0.02325SWORD
8VND
0.02657SWORD
9VND
0.0299SWORD
10VND
0.03322SWORD
100,000VND
332.23SWORD
500,000VND
1,661.18SWORD
1,000,000VND
3,322.37SWORD
5,000,000VND
16,611.87SWORD
10,000,000VND
33,223.74SWORD

Bảng chuyển đổi số tiền SWORD sang VND và VND sang SWORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SWORD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang SWORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1eZKalibur phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SWORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SWORD = $0.01 USD, 1 SWORD = €0.01 EUR, 1 SWORD = ₹1.03 INR, 1 SWORD = Rp191.08 IDR, 1 SWORD = $0.02 CAD, 1 SWORD = £0.01 GBP, 1 SWORD = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001849
logo BTCBTC
0.0000002082
logo ETHETH
0.000006067
logo USDTUSDT
0.01903
logo XRPXRP
0.009053
logo BNBBNB
0.00002106
logo USDCUSDC
0.01904
logo SOLSOL
0.0001397
logo STETHSTETH
0.000006076
logo SMARTSMART
6.33
logo TRXTRX
0.06639
logo DOGEDOGE
0.1336
logo ADAADA
0.044
logo BCHBCH
0.00003156
logo WBTCWBTC
0.0000002095
logo LINKLINK
0.001351

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi eZKalibur (SWORD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng SWORD của bạn

Nhập số lượng SWORD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá eZKalibur hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua eZKalibur.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi eZKalibur sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ eZKalibur sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ eZKalibur sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ eZKalibur sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi eZKalibur sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide