eZKaliburSWORD sang CNY:Chuyển đổi eZKalibur (SWORD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SWORD/CNY: 1 SWORD ≈ ¥0.08446 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

eZKalibur Thị trường hôm nay

eZKalibur đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của eZKalibur chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08446. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SWORD, tổng vốn hóa thị trường của eZKalibur tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của eZKalibur tính bằng CNY đã tăng ¥0.00087, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của eZKalibur tính bằng CNY là ¥2.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07345.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SWORD sang CNY

¥0.08446+1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SWORD sang CNY là ¥0.08446 CNY, với sự thay đổi +1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SWORD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SWORD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch eZKalibur

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SWORD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SWORD/-- Spot is -- and --, and SWORD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi eZKalibur sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SWORD sang CNY

logo eZKaliburSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SWORD
0.08CNY
2SWORD
0.16CNY
3SWORD
0.25CNY
4SWORD
0.33CNY
5SWORD
0.42CNY
6SWORD
0.5CNY
7SWORD
0.59CNY
8SWORD
0.67CNY
9SWORD
0.76CNY
10SWORD
0.84CNY
10,000SWORD
844.62CNY
50,000SWORD
4,223.12CNY
100,000SWORD
8,446.24CNY
500,000SWORD
42,231.21CNY
1,000,000SWORD
84,462.42CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SWORD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo eZKalibur
1CNY
11.83SWORD
2CNY
23.67SWORD
3CNY
35.51SWORD
4CNY
47.35SWORD
5CNY
59.19SWORD
6CNY
71.03SWORD
7CNY
82.87SWORD
8CNY
94.71SWORD
9CNY
106.55SWORD
10CNY
118.39SWORD
100CNY
1,183.95SWORD
500CNY
5,919.79SWORD
1,000CNY
11,839.58SWORD
5,000CNY
59,197.92SWORD
10,000CNY
118,395.84SWORD

Bảng chuyển đổi số tiền SWORD sang CNY và CNY sang SWORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SWORD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SWORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1eZKalibur phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SWORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SWORD = $0.01 USD, 1 SWORD = €0.01 EUR, 1 SWORD = ₹1.07 INR, 1 SWORD = Rp198.92 IDR, 1 SWORD = $0.02 CAD, 1 SWORD = £0.01 GBP, 1 SWORD = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.95
logo BTCBTC
0.0007844
logo ETHETH
0.02312
logo USDTUSDT
70.59
logo XRPXRP
34.52
logo BNBBNB
0.07901
logo USDCUSDC
70.63
logo SOLSOL
0.534
logo SMARTSMART
23,415.53
logo TRXTRX
246.49
logo STETHSTETH
0.02312
logo DOGEDOGE
508.84
logo ADAADA
168.78
logo BCHBCH
0.1193
logo WBTCWBTC
0.000786
logo LINKLINK
5.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi eZKalibur (SWORD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SWORD của bạn

Nhập số lượng SWORD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá eZKalibur hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua eZKalibur.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi eZKalibur sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ eZKalibur sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ eZKalibur sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ eZKalibur sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi eZKalibur sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide