EvernodeEVR sang GBP:Chuyển đổi Evernode (EVR) sang Bảng Anh (GBP)

EVR/GBP: 1 EVR ≈ £0.1741 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Evernode Thị trường hôm nay

Evernode đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evernode chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1741. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,170,027.01 EVR, tổng vốn hóa thị trường của Evernode tính bằng GBP là £4,829,821.79. Trong 24h qua, giá của Evernode tính bằng GBP đã tăng £0.005629, biểu thị mức tăng +3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evernode tính bằng GBP là £0.6055, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02934.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVR sang GBP

£0.1741+3.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVR sang GBP là £0.1741 GBP, với sự thay đổi +3.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Evernode

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVR/-- Spot is -- and --, and EVR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evernode sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EVR sang GBP

logo EvernodeSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EVR
0.17GBP
2EVR
0.34GBP
3EVR
0.52GBP
4EVR
0.69GBP
5EVR
0.87GBP
6EVR
1.04GBP
7EVR
1.21GBP
8EVR
1.39GBP
9EVR
1.56GBP
10EVR
1.74GBP
1,000EVR
174.18GBP
5,000EVR
870.93GBP
10,000EVR
1,741.86GBP
50,000EVR
8,709.3GBP
100,000EVR
17,418.6GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EVR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Evernode
1GBP
5.74EVR
2GBP
11.48EVR
3GBP
17.22EVR
4GBP
22.96EVR
5GBP
28.7EVR
6GBP
34.44EVR
7GBP
40.18EVR
8GBP
45.92EVR
9GBP
51.66EVR
10GBP
57.4EVR
100GBP
574.09EVR
500GBP
2,870.49EVR
1,000GBP
5,740.98EVR
5,000GBP
28,704.93EVR
10,000GBP
57,409.86EVR

Bảng chuyển đổi số tiền EVR sang GBP và GBP sang EVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EVR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evernode phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVR = $0.23 USD, 1 EVR = €0.2 EUR, 1 EVR = ₹20.17 INR, 1 EVR = Rp3,794.81 IDR, 1 EVR = $0.32 CAD, 1 EVR = £0.17 GBP, 1 EVR = ฿7.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
54.26
logo BTCBTC
0.006311
logo ETHETH
0.1922
logo USDTUSDT
652.32
logo XRPXRP
280.52
logo BNBBNB
0.6843
logo SOLSOL
4.08
logo USDCUSDC
652.23
logo SMARTSMART
194,788.74
logo STETHSTETH
0.1925
logo TRXTRX
2,270.68
logo DOGEDOGE
3,978.47
logo ADAADA
1,207.61
logo WBTCWBTC
0.006313
logo HYPEHYPE
16.27
logo LINKLINK
43.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evernode (EVR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EVR của bạn

Nhập số lượng EVR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evernode hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evernode.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evernode sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evernode sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evernode sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evernode sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evernode sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide