ELYFIELFI sang VND:Chuyển đổi ELYFI (ELFI) sang Việt Nam đồng (VND)

ELFI/VND: 1 ELFI ≈ ₫187.74 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ELYFI Thị trường hôm nay

ELYFI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫187.74. Với nguồn cung lưu hành là 50,909,515 ELFI, tổng vốn hóa thị trường của ELFI tính bằng VND là ₫250,666,857,036,769.63. Trong 24h qua, giá của ELFI tính bằng VND đã giảm ₫-4.79, biểu thị mức giảm -2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELFI tính bằng VND là ₫2,338.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫152.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELFI sang VND

187.74-2.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELFI sang VND là ₫187.74 VND, với sự thay đổi -2.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch ELYFI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ELFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ELFI/-- Spot is $ and --, and ELFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ELYFI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ELFI sang VND

logo ELYFISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ELFI
187.74VND
2ELFI
375.48VND
3ELFI
563.22VND
4ELFI
750.96VND
5ELFI
938.7VND
6ELFI
1,126.44VND
7ELFI
1,314.18VND
8ELFI
1,501.92VND
9ELFI
1,689.67VND
10ELFI
1,877.41VND
100ELFI
18,774.12VND
500ELFI
93,870.62VND
1,000ELFI
187,741.24VND
5,000ELFI
938,706.21VND
10,000ELFI
1,877,412.43VND

Bảng chuyển đổi VND sang ELFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ELYFI
1VND
0.005326ELFI
2VND
0.01065ELFI
3VND
0.01597ELFI
4VND
0.0213ELFI
5VND
0.02663ELFI
6VND
0.03195ELFI
7VND
0.03728ELFI
8VND
0.04261ELFI
9VND
0.04793ELFI
10VND
0.05326ELFI
100,000VND
532.64ELFI
500,000VND
2,663.24ELFI
1,000,000VND
5,326.48ELFI
5,000,000VND
26,632.4ELFI
10,000,000VND
53,264.8ELFI

Bảng chuyển đổi số tiền ELFI sang VND và VND sang ELFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ELFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ELFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ELYFI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELFI = $0.01 USD, 1 ELFI = €0.01 EUR, 1 ELFI = ₹0.63 INR, 1 ELFI = Rp117.88 IDR, 1 ELFI = $0.01 CAD, 1 ELFI = £0.01 GBP, 1 ELFI = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001147
logo BTCBTC
0.0000001768
logo ETHETH
0.000004469
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.007006
logo BNBBNB
0.00002263
logo SOLSOL
0.00009732
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
2.95
logo STETHSTETH
0.000004479
logo TRXTRX
0.05689
logo DOGEDOGE
0.0924
logo ADAADA
0.02417
logo LINKLINK
0.000856
logo WBTCWBTC
0.0000001766
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ELYFI (ELFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ELFI của bạn

Nhập số lượng ELFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYFI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYFI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYFI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ELYFI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYFI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYFI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ELYFI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide