Edoverse ZeniZENI sang EUR:Chuyển đổi Edoverse Zeni (ZENI) sang Euro (EUR)

ZENI/EUR: 1 ZENI ≈ €0.0002026 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Edoverse Zeni Thị trường hôm nay

Edoverse Zeni đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002026. Với nguồn cung lưu hành là 935,207,000 ZENI, tổng vốn hóa thị trường của ZENI tính bằng EUR là €161,644.46. Trong 24h qua, giá của ZENI tính bằng EUR đã giảm €-0.0000003044, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENI tính bằng EUR là €0.005219, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001336.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENI sang EUR

0.0002026-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENI sang EUR là €0.0002026 EUR, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZENI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Edoverse Zeni

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZENI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZENI/-- Spot is $ and --, and ZENI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Edoverse Zeni sang Euro

Bảng chuyển đổi ZENI sang EUR

logo Edoverse ZeniSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZENI
0EUR
2ZENI
0EUR
3ZENI
0EUR
4ZENI
0EUR
5ZENI
0EUR
6ZENI
0EUR
7ZENI
0EUR
8ZENI
0EUR
9ZENI
0EUR
10ZENI
0EUR
1,000,000ZENI
202.63EUR
5,000,000ZENI
1,013.15EUR
10,000,000ZENI
2,026.3EUR
50,000,000ZENI
10,131.5EUR
100,000,000ZENI
20,263.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZENI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Edoverse Zeni
1EUR
4,935.09ZENI
2EUR
9,870.19ZENI
3EUR
14,805.29ZENI
4EUR
19,740.39ZENI
5EUR
24,675.49ZENI
6EUR
29,610.59ZENI
7EUR
34,545.69ZENI
8EUR
39,480.79ZENI
9EUR
44,415.89ZENI
10EUR
49,350.99ZENI
100EUR
493,509.97ZENI
500EUR
2,467,549.86ZENI
1,000EUR
4,935,099.73ZENI
5,000EUR
24,675,498.68ZENI
10,000EUR
49,350,997.37ZENI

Bảng chuyển đổi số tiền ZENI sang EUR và EUR sang ZENI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ZENI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZENI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Edoverse Zeni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENI = $0 USD, 1 ZENI = €0 EUR, 1 ZENI = ₹0.02 INR, 1 ZENI = Rp3.91 IDR, 1 ZENI = $0 CAD, 1 ZENI = £0 GBP, 1 ZENI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.09
logo BTCBTC
0.005214
logo ETHETH
0.1355
logo XRPXRP
197.09
logo USDTUSDT
586.1
logo BNBBNB
0.664
logo SOLSOL
2.65
logo USDCUSDC
586.28
logo SMARTSMART
117,425.87
logo STETHSTETH
0.136
logo DOGEDOGE
2,428.49
logo ADAADA
667.08
logo TRXTRX
1,740.45
logo LINKLINK
25.02
logo HYPEHYPE
10.66
logo WBTCWBTC
0.005219

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Edoverse Zeni (ZENI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZENI của bạn

Nhập số lượng ZENI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Edoverse Zeni hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Edoverse Zeni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Edoverse Zeni sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Edoverse Zeni sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Edoverse Zeni sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Edoverse Zeni sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Edoverse Zeni sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide