e-RadixEXRD sang VND:Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Việt Nam đồng (VND)

EXRD/VND: 1 EXRD ≈ ₫89.11 VND

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXRD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫89.11. Với nguồn cung lưu hành là 1,225,232,863.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của EXRD tính bằng VND là ₫2,869,727,318,726,756.97. Trong 24h qua, giá của EXRD tính bằng VND đã giảm ₫-17.92, biểu thị mức giảm -16.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXRD tính bằng VND là ₫17,351.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫89.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang VND

89.11-16.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang VND là ₫89.11 VND, với sự thay đổi -16.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXRD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/VND trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EXRD/-- Spot is -- and --, and EXRD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EXRD sang VND

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EXRD
89.11VND
2EXRD
178.23VND
3EXRD
267.35VND
4EXRD
356.47VND
5EXRD
445.59VND
6EXRD
534.71VND
7EXRD
623.82VND
8EXRD
712.94VND
9EXRD
802.06VND
10EXRD
891.18VND
100EXRD
8,911.83VND
500EXRD
44,559.18VND
1,000EXRD
89,118.36VND
5,000EXRD
445,591.82VND
10,000EXRD
891,183.64VND

Bảng chuyển đổi VND sang EXRD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1VND
0.01122EXRD
2VND
0.02244EXRD
3VND
0.03366EXRD
4VND
0.04488EXRD
5VND
0.0561EXRD
6VND
0.06732EXRD
7VND
0.07854EXRD
8VND
0.08976EXRD
9VND
0.1009EXRD
10VND
0.1122EXRD
10,000VND
112.21EXRD
50,000VND
561.05EXRD
100,000VND
1,122.1EXRD
500,000VND
5,610.51EXRD
1,000,000VND
11,221.03EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang VND và VND sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EXRD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0 USD, 1 EXRD = €0 EUR, 1 EXRD = ₹0.32 INR, 1 EXRD = Rp59.55 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0 GBP, 1 EXRD = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001131
logo BTCBTC
0.0000001547
logo ETHETH
0.000004223
logo XRPXRP
0.006407
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001644
logo SOLSOL
0.00008321
logo USDCUSDC
0.01903
logo STETHSTETH
0.000004208
logo DOGEDOGE
0.07532
logo SMARTSMART
4.58
logo TRXTRX
0.05575
logo ADAADA
0.02273
logo WBTCWBTC
0.000000155
logo LINKLINK
0.0008625
logo USDEUSDE
0.01903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide