D
CARAT sang HKD:Chuyển đổi Diamond Standard Carat (CARAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CARAT/HKD: 1 CARAT ≈ $3.13 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Diamond Standard Carat Thị trường hôm nay

Diamond Standard Carat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CARAT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $3.13. Với nguồn cung lưu hành là 0 CARAT, tổng vốn hóa thị trường của CARAT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CARAT tính bằng HKD đã giảm $-0.0003446, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARAT tính bằng HKD là $6.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARAT sang HKD

$3.13-0.011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARAT sang HKD là $3.13 HKD, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CARAT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARAT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Diamond Standard Carat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Diamond Standard CaratCARAT/USDT
Giao ngay
$0.0004592
-0.06%

The real-time trading price of CARAT/USDT Spot is $0.0004592, with a 24-hour trading change of -0.06%, CARAT/USDT Spot is $0.0004592 and -0.06%, and CARAT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Diamond Standard Carat sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CARAT sang HKD

D
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CARAT
3.13HKD
2CARAT
6.26HKD
3CARAT
9.39HKD
4CARAT
12.53HKD
5CARAT
15.66HKD
6CARAT
18.79HKD
7CARAT
21.92HKD
8CARAT
25.06HKD
9CARAT
28.19HKD
10CARAT
31.32HKD
100CARAT
313.27HKD
500CARAT
1,566.37HKD
1,000CARAT
3,132.75HKD
5,000CARAT
15,663.77HKD
10,000CARAT
31,327.55HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CARAT

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
D
1HKD
0.3192CARAT
2HKD
0.6384CARAT
3HKD
0.9576CARAT
4HKD
1.27CARAT
5HKD
1.59CARAT
6HKD
1.91CARAT
7HKD
2.23CARAT
8HKD
2.55CARAT
9HKD
2.87CARAT
10HKD
3.19CARAT
1,000HKD
319.2CARAT
5,000HKD
1,596.03CARAT
10,000HKD
3,192.07CARAT
50,000HKD
15,960.38CARAT
100,000HKD
31,920.77CARAT

Bảng chuyển đổi số tiền CARAT sang HKD và HKD sang CARAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CARAT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CARAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Diamond Standard Carat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARAT = $0.4 USD, 1 CARAT = €0.34 EUR, 1 CARAT = ₹35.74 INR, 1 CARAT = Rp6,739.75 IDR, 1 CARAT = $0.56 CAD, 1 CARAT = £0.3 GBP, 1 CARAT = ฿12.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.09
logo BTCBTC
0.0005876
logo ETHETH
0.01608
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
23.15
logo BNBBNB
0.06633
logo SOLSOL
0.3188
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
14,378.63
logo STETHSTETH
0.01608
logo DOGEDOGE
280.91
logo TRXTRX
190.43
logo ADAADA
82.39
logo USDEUSDE
64.31
logo LINKLINK
3.08
logo WBTCWBTC
0.0005874

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Diamond Standard Carat (CARAT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CARAT của bạn

Nhập số lượng CARAT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Diamond Standard Carat hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Diamond Standard Carat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Diamond Standard Carat sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Diamond Standard Carat sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Diamond Standard Carat sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Diamond Standard Carat sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Diamond Standard Carat sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide