dForce USDUSX sang INR:Chuyển đổi dForce USD (USX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

USX/INR: 1 USX ≈ ₹83.68 INR

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹83.68. Với nguồn cung lưu hành là 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của USX tính bằng INR là ₹114,771,060,927.18. Trong 24h qua, giá của USX tính bằng INR đã giảm ₹-0.5813, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USX tính bằng INR là ₹240.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹29.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang INR

83.68-0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang INR là ₹83.68 INR, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/INR trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USX/-- Spot is -- and --, and USX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi USX sang INR

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USX
83.68INR
2USX
167.36INR
3USX
251.05INR
4USX
334.73INR
5USX
418.41INR
6USX
502.1INR
7USX
585.78INR
8USX
669.47INR
9USX
753.15INR
10USX
836.83INR
100USX
8,368.38INR
500USX
41,841.9INR
1,000USX
83,683.8INR
5,000USX
418,419INR
10,000USX
836,838INR

Bảng chuyển đổi INR sang USX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1INR
0.01194USX
2INR
0.02389USX
3INR
0.03584USX
4INR
0.04779USX
5INR
0.05974USX
6INR
0.07169USX
7INR
0.08364USX
8INR
0.09559USX
9INR
0.1075USX
10INR
0.1194USX
10,000INR
119.49USX
50,000INR
597.48USX
100,000INR
1,194.97USX
500,000INR
5,974.87USX
1,000,000INR
11,949.74USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang INR và INR sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $0.94 USD, 1 USX = €0.81 EUR, 1 USX = ₹83.68 INR, 1 USX = Rp15,762.47 IDR, 1 USX = $1.32 CAD, 1 USX = £0.72 GBP, 1 USX = ฿30.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5116
logo BTCBTC
0.00005783
logo ETHETH
0.001769
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.44
logo BNBBNB
0.006147
logo SOLSOL
0.03947
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,623.15
logo TRXTRX
19.37
logo STETHSTETH
0.001774
logo DOGEDOGE
34.43
logo ADAADA
10.82
logo WBTCWBTC
0.00005772
logo LINKLINK
0.3915
logo HYPEHYPE
0.1531

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi dForce USD (USX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide