DeliqDLQ sang VND:Chuyển đổi Deliq (DLQ) sang Việt Nam đồng (VND)

DLQ/VND: 1 DLQ ≈ ₫10.73 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Deliq Thị trường hôm nay

Deliq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Deliq chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫10.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng VND đã tăng ₫0.04916, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng VND là ₫2,753.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DLQ sang VND

10.73+0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang VND là ₫10.73 VND, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DLQ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/VND trong ngày qua.

Giao dịch Deliq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DLQ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DLQ/-- Spot is -- and --, and DLQ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Deliq sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DLQ sang VND

logo DeliqSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DLQ
10.73VND
2DLQ
21.47VND
3DLQ
32.21VND
4DLQ
42.95VND
5DLQ
53.69VND
6DLQ
64.42VND
7DLQ
75.16VND
8DLQ
85.9VND
9DLQ
96.64VND
10DLQ
107.38VND
100DLQ
1,073.82VND
500DLQ
5,369.12VND
1,000DLQ
10,738.24VND
5,000DLQ
53,691.23VND
10,000DLQ
107,382.46VND

Bảng chuyển đổi VND sang DLQ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Deliq
1VND
0.09312DLQ
2VND
0.1862DLQ
3VND
0.2793DLQ
4VND
0.3725DLQ
5VND
0.4656DLQ
6VND
0.5587DLQ
7VND
0.6518DLQ
8VND
0.745DLQ
9VND
0.8381DLQ
10VND
0.9312DLQ
10,000VND
931.25DLQ
50,000VND
4,656.25DLQ
100,000VND
9,312.5DLQ
500,000VND
46,562.53DLQ
1,000,000VND
93,125.07DLQ

Bảng chuyển đổi số tiền DLQ sang VND và VND sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DLQ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang DLQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Deliq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DLQ = $0 USD, 1 DLQ = €0 EUR, 1 DLQ = ₹0.04 INR, 1 DLQ = Rp6.78 IDR, 1 DLQ = $0 CAD, 1 DLQ = £0 GBP, 1 DLQ = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001145
logo BTCBTC
0.0000001554
logo ETHETH
0.000004258
logo BNBBNB
0.00001459
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.006674
logo SOLSOL
0.00008408
logo USDCUSDC
0.01904
logo STETHSTETH
0.000004258
logo DOGEDOGE
0.0757
logo SMARTSMART
4.51
logo TRXTRX
0.05592
logo ADAADA
0.02302
logo WBTCWBTC
0.0000001555
logo LINKLINK
0.0008546
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Deliq (DLQ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DLQ của bạn

Nhập số lượng DLQ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide