DeFiChainDFI sang VND:Chuyển đổi DeFiChain (DFI) sang Việt Nam đồng (VND)

DFI/VND: 1 DFI ≈ ₫14.79 VND

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiChain Thị trường hôm nay

DeFiChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫14.79. Với nguồn cung lưu hành là 904,529,386.77 DFI, tổng vốn hóa thị trường của DFI tính bằng VND là ₫350,779,297,265,707.8. Trong 24h qua, giá của DFI tính bằng VND đã giảm ₫-63.36, biểu thị mức giảm -81.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFI tính bằng VND là ₫146,999.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFI sang VND

14.79-81.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFI sang VND là ₫14.79 VND, với sự thay đổi -81.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch DeFiChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DFI/-- Spot is -- and --, and DFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DeFiChain sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DFI sang VND

logo DeFiChainSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DFI
14.79VND
2DFI
29.59VND
3DFI
44.39VND
4DFI
59.19VND
5DFI
73.99VND
6DFI
88.79VND
7DFI
103.59VND
8DFI
118.39VND
9DFI
133.19VND
10DFI
147.99VND
100DFI
1,479.98VND
500DFI
7,399.91VND
1,000DFI
14,799.83VND
5,000DFI
73,999.16VND
10,000DFI
147,998.33VND

Bảng chuyển đổi VND sang DFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiChain
1VND
0.06756DFI
2VND
0.1351DFI
3VND
0.2027DFI
4VND
0.2702DFI
5VND
0.3378DFI
6VND
0.4054DFI
7VND
0.4729DFI
8VND
0.5405DFI
9VND
0.6081DFI
10VND
0.6756DFI
10,000VND
675.68DFI
50,000VND
3,378.41DFI
100,000VND
6,756.83DFI
500,000VND
33,784.16DFI
1,000,000VND
67,568.32DFI

Bảng chuyển đổi số tiền DFI sang VND và VND sang DFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang DFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFI = $0 USD, 1 DFI = €0 EUR, 1 DFI = ₹0.05 INR, 1 DFI = Rp9.45 IDR, 1 DFI = $0 CAD, 1 DFI = £0 GBP, 1 DFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001621
logo BTCBTC
0.0000001863
logo ETHETH
0.000005524
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.007898
logo BNBBNB
0.00001989
logo SOLSOL
0.0001242
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
5.66
logo STETHSTETH
0.000005534
logo TRXTRX
0.06463
logo DOGEDOGE
0.1108
logo ADAADA
0.03446
logo WBTCWBTC
0.0000001874
logo LINKLINK
0.001239
logo HYPEHYPE
0.0004943

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFiChain (DFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DFI của bạn

Nhập số lượng DFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiChain hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiChain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiChain sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiChain sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiChain (DFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide