Defi App Thị trường hôm nay
Defi App đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Defi App chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của Defi App tính bằng INR là ₹702,589,870,485.22. Trong 24h qua, giá của Defi App tính bằng INR đã tăng ₹0.03751, biểu thị mức tăng +1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defi App tính bằng INR là ₹3.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang INR là ₹3.09 INR, với sự thay đổi +1.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/INR trong ngày qua.
Giao dịch Defi App
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03697 | +0.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03689 | +0.33% |
The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.03697, with a 24-hour trading change of +0.35%, HOME/USDT Spot is $0.03697 and +0.35%, and HOME/USDT Perpetual is $0.03689 and +0.33%.
Bảng chuyển đổi Defi App sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi HOME sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOME | 3.09INR |
2HOME | 6.18INR |
3HOME | 9.27INR |
4HOME | 12.36INR |
5HOME | 15.45INR |
6HOME | 18.55INR |
7HOME | 21.64INR |
8HOME | 24.73INR |
9HOME | 27.82INR |
10HOME | 30.91INR |
100HOME | 309.19INR |
500HOME | 1,545.95INR |
1,000HOME | 3,091.9INR |
5,000HOME | 15,459.52INR |
10,000HOME | 30,919.04INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HOME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3234HOME |
2INR | 0.6468HOME |
3INR | 0.9702HOME |
4INR | 1.29HOME |
5INR | 1.61HOME |
6INR | 1.94HOME |
7INR | 2.26HOME |
8INR | 2.58HOME |
9INR | 2.91HOME |
10INR | 3.23HOME |
1,000INR | 323.42HOME |
5,000INR | 1,617.12HOME |
10,000INR | 3,234.25HOME |
50,000INR | 16,171.26HOME |
100,000INR | 32,342.52HOME |
Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang INR và INR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HOME sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defi App phổ biến
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.09INR |
![]() | Rp561.43IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.22THB |
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | ₽3.42RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.26TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.33JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.04 USD, 1 HOME = €0.03 EUR, 1 HOME = ₹3.09 INR, 1 HOME = Rp561.43 IDR, 1 HOME = $0.05 CAD, 1 HOME = £0.03 GBP, 1 HOME = ฿1.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3556 |
![]() | 0.00005125 |
![]() | 0.00153 |
![]() | 1.79 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007585 |
![]() | 0.03388 |
![]() | 5.98 |
![]() | 876.48 |
![]() | 0.00153 |
![]() | 26.84 |
![]() | 17.7 |
![]() | 7.44 |
![]() | 0.00005145 |
![]() | 12.79 |
![]() | 0.1455 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng HOME của bạn
Nhập số lượng HOME của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

Gate VIP Wealth Management Rewards Never Stop — Take Home a Full Case of Moutai!
The Gate "VIP Wealth Management Summer Carnival" event perfectly combines professional wealth management with top-tier physical rewards.

What Is the HOME Token? How to Trade HOME Perpetual Futures on Gate?
Gate will globally launch the HOME/USDT Perptual Futures on June 10, 2025.

The utility of the HOME Token and DeFi applications in the Web3 ecosystem in 2025
Explore the transformative power of HOME Token in the DeFi space in 2025.