DawkoinsDAW sang VND:Chuyển đổi Dawkoins (DAW) sang Việt Nam đồng (VND)

DAW/VND: 1 DAW ≈ ₫1.68 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Dawkoins Thị trường hôm nay

Dawkoins đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAW chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.68. Với nguồn cung lưu hành là 989,087,791.2 DAW, tổng vốn hóa thị trường của DAW tính bằng VND là ₫43,817,244,198,995.63. Trong 24h qua, giá của DAW tính bằng VND đã giảm ₫-0.1767, biểu thị mức giảm -9.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAW tính bằng VND là ₫216.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.5516.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAW sang VND

1.68-9.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAW sang VND là ₫1.68 VND, với sự thay đổi -9.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAW/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAW/VND trong ngày qua.

Giao dịch Dawkoins

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAW/-- Spot is $ and --, and DAW/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dawkoins sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DAW sang VND

logo DawkoinsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DAW
1.68VND
2DAW
3.37VND
3DAW
5.05VND
4DAW
6.74VND
5DAW
8.43VND
6DAW
10.11VND
7DAW
11.8VND
8DAW
13.49VND
9DAW
15.17VND
10DAW
16.86VND
100DAW
168.64VND
500DAW
843.22VND
1,000DAW
1,686.44VND
5,000DAW
8,432.23VND
10,000DAW
16,864.46VND

Bảng chuyển đổi VND sang DAW

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dawkoins
1VND
0.5929DAW
2VND
1.18DAW
3VND
1.77DAW
4VND
2.37DAW
5VND
2.96DAW
6VND
3.55DAW
7VND
4.15DAW
8VND
4.74DAW
9VND
5.33DAW
10VND
5.92DAW
1,000VND
592.96DAW
5,000VND
2,964.81DAW
10,000VND
5,929.62DAW
50,000VND
29,648.13DAW
100,000VND
59,296.27DAW

Bảng chuyển đổi số tiền DAW sang VND và VND sang DAW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAW sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang DAW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dawkoins phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAW = $0 USD, 1 DAW = €0 EUR, 1 DAW = ₹0.01 INR, 1 DAW = Rp1.05 IDR, 1 DAW = $0 CAD, 1 DAW = £0 GBP, 1 DAW = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001138
logo BTCBTC
0.0000001683
logo ETHETH
0.000004365
logo XRPXRP
0.006315
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002156
logo SOLSOL
0.00008693
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.84
logo STETHSTETH
0.000004373
logo DOGEDOGE
0.0793
logo ADAADA
0.02146
logo TRXTRX
0.05681
logo LINKLINK
0.0008046
logo HYPEHYPE
0.0003484
logo WBTCWBTC
0.000000168

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dawkoins (DAW) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DAW của bạn

Nhập số lượng DAW của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dawkoins hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dawkoins.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dawkoins sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dawkoins sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dawkoins sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dawkoins sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dawkoins sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide