DataBot Thị trường hôm nay
DataBot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DATA chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0007617. Với nguồn cung lưu hành là 895,397,498.59 DATA, tổng vốn hóa thị trường của DATA tính bằng GBP là £503,692. Trong 24h qua, giá của DATA tính bằng GBP đã giảm £-0.00007936, biểu thị mức giảm -9.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DATA tính bằng GBP là £0.002145, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00002646.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DATA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DATA sang GBP là £0.0007617 GBP, với sự thay đổi -9.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DATA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DATA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch DataBot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01582 | -0.25% |
The real-time trading price of DATA/USDT Spot is $0.01582, with a 24-hour trading change of -0.25%, DATA/USDT Spot is $0.01582 and -0.25%, and DATA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DataBot sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi DATA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DATA | 0GBP |
2DATA | 0GBP |
3DATA | 0GBP |
4DATA | 0GBP |
5DATA | 0GBP |
6DATA | 0GBP |
7DATA | 0GBP |
8DATA | 0GBP |
9DATA | 0GBP |
10DATA | 0GBP |
1,000,000DATA | 761.72GBP |
5,000,000DATA | 3,808.62GBP |
10,000,000DATA | 7,617.25GBP |
50,000,000DATA | 38,086.29GBP |
100,000,000DATA | 76,172.58GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang DATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1,312.8DATA |
2GBP | 2,625.61DATA |
3GBP | 3,938.42DATA |
4GBP | 5,251.23DATA |
5GBP | 6,564.04DATA |
6GBP | 7,876.84DATA |
7GBP | 9,189.65DATA |
8GBP | 10,502.46DATA |
9GBP | 11,815.27DATA |
10GBP | 13,128.08DATA |
100GBP | 131,280.83DATA |
500GBP | 656,404.15DATA |
1,000GBP | 1,312,808.31DATA |
5,000GBP | 6,564,041.59DATA |
10,000GBP | 13,128,083.19DATA |
Bảng chuyển đổi số tiền DATA sang GBP và GBP sang DATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 DATA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang DATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DataBot phổ biến
DataBot | 1 DATA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
DataBot | 1 DATA |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DATA = $0 USD, 1 DATA = €0 EUR, 1 DATA = ₹0.09 INR, 1 DATA = Rp16.95 IDR, 1 DATA = $0 CAD, 1 DATA = £0 GBP, 1 DATA = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
USDE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.43 |
![]() | 0.00614 |
![]() | 0.154 |
![]() | 676.77 |
![]() | 240.94 |
![]() | 0.7914 |
![]() | 3.33 |
![]() | 677.11 |
![]() | 106,095.44 |
![]() | 0.1544 |
![]() | 3,176.09 |
![]() | 1,994.36 |
![]() | 822.35 |
![]() | 28.99 |
![]() | 0.006147 |
![]() | 676.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DataBot (DATA) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng DATA của bạn
Nhập số lượng DATA của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DataBot hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DataBot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DataBot sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DataBot sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DataBot sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DataBot sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi DataBot sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DataBot (DATA)

Apache Spark vs. Hadoop: Nên dùng công cụ Big Data nào?
Nếu bạn làm trong crypto—theo dõi điều kiện airdrop, dòng chảy on-chain hay vi mô thị trường trên sàn—lựa chọn giữa Apache Spark và Hadoop sẽ quyết định tốc độ tạo insight và chi phí vận hành.

Vana Blockchain: tiền hóa dữ liệu cá nhân và nền kinh tế trí tuệ nhân tạo thông qua token $VANA
Vana blockchain cách mạng hóa giá trị của dữ liệu cá nhân, được tiền tệ $VANA, các tổ chức tự trị dữ liệu (data DAOs) và hồ bơi dữ liệu (data flow pools) bảo mật hóa. Khám phá cách Vana dẫn đầu nền kinh tế trí tuệ nhân tạo (AI economy).

gateLive AMA Recap-Nuklai
Nuklai là một blockchain Layer 1 được thiết kế cho cơ sở hạ tầng dữ liệu, có một lớp thực thi cho nhu cầu tính toán phân tán chuyên biệt xung quanh dữ liệu và một lớp điều hợp cho phân bổ tài nguyên tính toán và xác nhận để có thời gian đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn và giá rẻ hơn cho việc
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
