CustodiyCTY sang IDR:Chuyển đổi Custodiy (CTY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CTY/IDR: 1 CTY ≈ Rp28,028.96 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Custodiy Thị trường hôm nay

Custodiy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTY chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp28,028.96. Với nguồn cung lưu hành là 496,542 CTY, tổng vốn hóa thị trường của CTY tính bằng IDR là Rp226,799,235,194,718.29. Trong 24h qua, giá của CTY tính bằng IDR đã giảm Rp-23,174.84, biểu thị mức giảm -45.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTY tính bằng IDR là Rp865,214.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp26,138.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTY sang IDR

Rp28,028.96-45.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTY sang IDR là Rp28,028.96 IDR, với sự thay đổi -45.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Custodiy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CTY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CTY/-- Spot is $ and --, and CTY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Custodiy sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CTY sang IDR

logo CustodiySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CTY
28,028.96IDR
2CTY
56,057.92IDR
3CTY
84,086.88IDR
4CTY
112,115.84IDR
5CTY
140,144.81IDR
6CTY
168,173.77IDR
7CTY
196,202.73IDR
8CTY
224,231.69IDR
9CTY
252,260.66IDR
10CTY
280,289.62IDR
100CTY
2,802,896.24IDR
500CTY
14,014,481.22IDR
1,000CTY
28,028,962.44IDR
5,000CTY
140,144,812.24IDR
10,000CTY
280,289,624.48IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CTY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Custodiy
1IDR
0.00003567CTY
2IDR
0.00007135CTY
3IDR
0.000107CTY
4IDR
0.0001427CTY
5IDR
0.0001783CTY
6IDR
0.000214CTY
7IDR
0.0002497CTY
8IDR
0.0002854CTY
9IDR
0.000321CTY
10IDR
0.0003567CTY
10,000,000IDR
356.77CTY
50,000,000IDR
1,783.86CTY
100,000,000IDR
3,567.73CTY
500,000,000IDR
17,838.69CTY
1,000,000,000IDR
35,677.38CTY

Bảng chuyển đổi số tiền CTY sang IDR và IDR sang CTY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CTY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang CTY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Custodiy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTY = $1.72 USD, 1 CTY = €1.47 EUR, 1 CTY = ₹150.37 INR, 1 CTY = Rp28,028.96 IDR, 1 CTY = $2.38 CAD, 1 CTY = £1.28 GBP, 1 CTY = ฿55.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001695
logo BTCBTC
0.0000002661
logo ETHETH
0.000006413
logo XRPXRP
0.01
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.0000348
logo SOLSOL
0.0001455
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.76
logo STETHSTETH
0.000006438
logo DOGEDOGE
0.1291
logo TRXTRX
0.08451
logo ADAADA
0.03337
logo LINKLINK
0.001189
logo HYPEHYPE
0.0006894
logo WBTCWBTC
0.0000002656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Custodiy (CTY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CTY của bạn

Nhập số lượng CTY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Custodiy hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Custodiy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Custodiy sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Custodiy sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Custodiy sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Custodiy sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Custodiy sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.