CSP DAO NetworkNEBO sang EUR:Chuyển đổi CSP DAO Network (NEBO) sang Euro (EUR)

NEBO/EUR: 1 NEBO ≈ €0.7692 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CSP DAO Network Thị trường hôm nay

CSP DAO Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSP DAO Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7692. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,193,588.66 NEBO, tổng vốn hóa thị trường của CSP DAO Network tính bằng EUR là €787,644.27. Trong 24h qua, giá của CSP DAO Network tính bằng EUR đã tăng €0.001603, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSP DAO Network tính bằng EUR là €30.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3303.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEBO sang EUR

0.7692+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEBO sang EUR là €0.7692 EUR, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEBO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEBO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CSP DAO Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEBO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEBO/-- Spot is $ and --, and NEBO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CSP DAO Network sang Euro

Bảng chuyển đổi NEBO sang EUR

logo CSP DAO NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEBO
0.76EUR
2NEBO
1.53EUR
3NEBO
2.3EUR
4NEBO
3.07EUR
5NEBO
3.84EUR
6NEBO
4.61EUR
7NEBO
5.38EUR
8NEBO
6.15EUR
9NEBO
6.92EUR
10NEBO
7.69EUR
1,000NEBO
769.28EUR
5,000NEBO
3,846.44EUR
10,000NEBO
7,692.88EUR
50,000NEBO
38,464.43EUR
100,000NEBO
76,928.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEBO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CSP DAO Network
1EUR
1.29NEBO
2EUR
2.59NEBO
3EUR
3.89NEBO
4EUR
5.19NEBO
5EUR
6.49NEBO
6EUR
7.79NEBO
7EUR
9.09NEBO
8EUR
10.39NEBO
9EUR
11.69NEBO
10EUR
12.99NEBO
100EUR
129.99NEBO
500EUR
649.95NEBO
1,000EUR
1,299.9NEBO
5,000EUR
6,499.5NEBO
10,000EUR
12,999.01NEBO

Bảng chuyển đổi số tiền NEBO sang EUR và EUR sang NEBO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NEBO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NEBO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CSP DAO Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEBO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEBO = $0.9 USD, 1 NEBO = €0.77 EUR, 1 NEBO = ₹79.01 INR, 1 NEBO = Rp14,744.83 IDR, 1 NEBO = $1.24 CAD, 1 NEBO = £0.67 GBP, 1 NEBO = ฿28.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.66
logo BTCBTC
0.005267
logo ETHETH
0.1327
logo XRPXRP
205.45
logo USDTUSDT
582.49
logo BNBBNB
0.6879
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
583.11
logo SMARTSMART
96,783.19
logo STETHSTETH
0.1328
logo DOGEDOGE
2,700.29
logo TRXTRX
1,722.52
logo ADAADA
715.54
logo LINKLINK
25.12
logo WBTCWBTC
0.005262
logo USDEUSDE
582.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CSP DAO Network (NEBO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NEBO của bạn

Nhập số lượng NEBO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CSP DAO Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CSP DAO Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CSP DAO Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CSP DAO Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CSP DAO Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CSP DAO Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CSP DAO Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide