Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫79,100.57T , đã thay đổi -0.079% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫35.61T, đã thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,874,297,711.83 | +0.06% | ₫15.10T | ₫57,276.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫105,087,346.88 | -0.27% | ₫14.17T | ₫12,684.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫25,483,742.02 | +1.06% | ₫281.27B | ₫3,546.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,287,141.15 | -1.10% | ₫2.14T | ₫2,873.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,331.32 | -1.81% | ₫61.27B | ₫742.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫743,976.10 | -1.70% | ₫222.64B | ₫314.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫82,630.45 | -1.52% | ₫136.91B | ₫294.89T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,121,365.00 | -1.07% | ₫25.84B | ₫281.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,541.08 | -0.9% | ₫51.51B | ₫234.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,864.07 | -1.46% | ₫63.41B | ₫169.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫100,606.15 | -1.71% | ₫30.50B | ₫153.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫41,678.94 | +20.53% | ₫1.92T | ₫75.02T | Giao dịchChi tiết | ||
₫240,393.83 | +11.38% | ₫143.98B | ₫60.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,932.65 | -1.78% | ₫135.91B | ₫56.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,970.89 | -3.03% | ₫123.02B | ₫51.96T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,337.82 | -1.40% | ₫23.19B | ₫46.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫306,177.81 | -0.37% | ₫19.89B | ₫29.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,973.03 | -1.27% | ₫25.00B | ₫23.26T | Giao dịchChi tiết | ||
₫95,747.86 | +0.41% | ₫371.06B | ₫20.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,392.70 | -1.85% | ₫11.77B | ₫18.43T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
37 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.43%48.57%