Cronos zkEVM CROZKCRO sang EUR:Chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Euro (EUR)

ZKCRO/EUR: 1 ZKCRO ≈ €0.1013 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1013. Với nguồn cung lưu hành là 130,463,979.7 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng EUR là €11,412,849.85. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng EUR đã giảm €-0.003814, biểu thị mức giảm -3.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng EUR là €0.3463, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang EUR

0.1013-3.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang EUR là €0.1013 EUR, với sự thay đổi -3.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is -- and --, and ZKCRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang EUR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKCRO
0.1EUR
2ZKCRO
0.2EUR
3ZKCRO
0.3EUR
4ZKCRO
0.4EUR
5ZKCRO
0.5EUR
6ZKCRO
0.6EUR
7ZKCRO
0.7EUR
8ZKCRO
0.81EUR
9ZKCRO
0.91EUR
10ZKCRO
1.01EUR
1,000ZKCRO
101.31EUR
5,000ZKCRO
506.59EUR
10,000ZKCRO
1,013.19EUR
50,000ZKCRO
5,065.95EUR
100,000ZKCRO
10,131.91EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKCRO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1EUR
9.86ZKCRO
2EUR
19.73ZKCRO
3EUR
29.6ZKCRO
4EUR
39.47ZKCRO
5EUR
49.34ZKCRO
6EUR
59.21ZKCRO
7EUR
69.08ZKCRO
8EUR
78.95ZKCRO
9EUR
88.82ZKCRO
10EUR
98.69ZKCRO
100EUR
986.98ZKCRO
500EUR
4,934.9ZKCRO
1,000EUR
9,869.8ZKCRO
5,000EUR
49,349.02ZKCRO
10,000EUR
98,698.04ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang EUR và EUR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKCRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.12 USD, 1 ZKCRO = €0.1 EUR, 1 ZKCRO = ₹10.4 INR, 1 ZKCRO = Rp1,963.02 IDR, 1 ZKCRO = $0.16 CAD, 1 ZKCRO = £0.09 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
54.89
logo BTCBTC
0.006404
logo ETHETH
0.1934
logo USDTUSDT
579.61
logo XRPXRP
277.74
logo BNBBNB
0.6451
logo SOLSOL
4.28
logo USDCUSDC
578.58
logo SMARTSMART
193,506.15
logo TRXTRX
2,024.13
logo STETHSTETH
0.1941
logo DOGEDOGE
3,772.18
logo ADAADA
1,267.19
logo WBTCWBTC
0.006411
logo HYPEHYPE
15.03
logo BCHBCH
1.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide