CrodexCRX sang INR:Chuyển đổi Crodex (CRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CRX/INR: 1 CRX ≈ ₹21.37 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Crodex Thị trường hôm nay

Crodex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹21.37. Với nguồn cung lưu hành là 100,000 CRX, tổng vốn hóa thị trường của CRX tính bằng INR là ₹193,544,815.68. Trong 24h qua, giá của CRX tính bằng INR đã giảm ₹-0.321, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRX tính bằng INR là ₹10,058.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01819.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRX sang INR

21.37-1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRX sang INR là ₹21.37 INR, với sự thay đổi -1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Crodex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CRX/-- Spot is -- and --, and CRX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crodex sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CRX sang INR

logo CrodexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRX
21.37INR
2CRX
42.74INR
3CRX
64.12INR
4CRX
85.49INR
5CRX
106.86INR
6CRX
128.24INR
7CRX
149.61INR
8CRX
170.99INR
9CRX
192.36INR
10CRX
213.73INR
100CRX
2,137.39INR
500CRX
10,686.99INR
1,000CRX
21,373.98INR
5,000CRX
106,869.9INR
10,000CRX
213,739.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crodex
1INR
0.04678CRX
2INR
0.09357CRX
3INR
0.1403CRX
4INR
0.1871CRX
5INR
0.2339CRX
6INR
0.2807CRX
7INR
0.3275CRX
8INR
0.3742CRX
9INR
0.421CRX
10INR
0.4678CRX
10,000INR
467.85CRX
50,000INR
2,339.29CRX
100,000INR
4,678.58CRX
500,000INR
23,392.92CRX
1,000,000INR
46,785.85CRX

Bảng chuyển đổi số tiền CRX sang INR và INR sang CRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crodex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRX = $0.24 USD, 1 CRX = €0.2 EUR, 1 CRX = ₹21.37 INR, 1 CRX = Rp3,926.64 IDR, 1 CRX = $0.32 CAD, 1 CRX = £0.18 GBP, 1 CRX = ฿7.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5288
logo BTCBTC
0.00006127
logo ETHETH
0.001777
logo USDTUSDT
5.52
logo BNBBNB
0.00615
logo XRPXRP
2.71
logo USDCUSDC
5.52
logo SOLSOL
0.04145
logo SMARTSMART
1,096.7
logo STETHSTETH
0.001773
logo TRXTRX
20.28
logo DOGEDOGE
39.62
logo ADAADA
13.37
logo BCHBCH
0.009553
logo WBTCWBTC
0.00006136
logo LINKLINK
0.4005

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crodex (CRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CRX của bạn

Nhập số lượng CRX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crodex hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crodex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crodex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crodex sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crodex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide