CoinbackCBK sang JPY:Chuyển đổi Coinback (CBK) sang Yên Nhật (JPY)

CBK/JPY: 1 CBK ≈ ¥2.11 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Coinback Thị trường hôm nay

Coinback đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBK chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥2.11. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 CBK, tổng vốn hóa thị trường của CBK tính bằng JPY là ¥322,420,779.15. Trong 24h qua, giá của CBK tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01169, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBK tính bằng JPY là ¥119.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang JPY

¥2.11-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang JPY là ¥2.11 JPY, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Coinback

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CoinbackCBK/USDT
Giao ngay
$0.4717
-2.19%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.4717, with a 24-hour trading change of -2.19%, CBK/USDT Spot is $0.4717 and -2.19%, and CBK/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Coinback sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi CBK sang JPY

logo CoinbackSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CBK
2.11JPY
2CBK
4.22JPY
3CBK
6.34JPY
4CBK
8.45JPY
5CBK
10.57JPY
6CBK
12.68JPY
7CBK
14.8JPY
8CBK
16.91JPY
9CBK
19.03JPY
10CBK
21.14JPY
100CBK
211.45JPY
500CBK
1,057.27JPY
1,000CBK
2,114.55JPY
5,000CBK
10,572.75JPY
10,000CBK
21,145.5JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CBK

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Coinback
1JPY
0.4729CBK
2JPY
0.9458CBK
3JPY
1.41CBK
4JPY
1.89CBK
5JPY
2.36CBK
6JPY
2.83CBK
7JPY
3.31CBK
8JPY
3.78CBK
9JPY
4.25CBK
10JPY
4.72CBK
1,000JPY
472.91CBK
5,000JPY
2,364.56CBK
10,000JPY
4,729.13CBK
50,000JPY
23,645.68CBK
100,000JPY
47,291.36CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang JPY và JPY sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Coinback phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0.01 USD, 1 CBK = €0.01 EUR, 1 CBK = ₹1.23 INR, 1 CBK = Rp230.17 IDR, 1 CBK = $0.02 CAD, 1 CBK = £0.01 GBP, 1 CBK = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2033
logo BTCBTC
0.00002714
logo ETHETH
0.0007626
logo USDTUSDT
3.27
logo BNBBNB
0.00267
logo XRPXRP
1.17
logo SOLSOL
0.01497
logo USDCUSDC
3.28
logo SMARTSMART
783.08
logo DOGEDOGE
13.46
logo STETHSTETH
0.0007593
logo TRXTRX
9.79
logo ADAADA
4.09
logo WBTCWBTC
0.00002716
logo USDEUSDE
3.27
logo LINKLINK
0.1524

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Coinback (CBK) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coinback hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coinback.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coinback sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coinback sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coinback sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide