CNH TetherCNHT sang EUR:Chuyển đổi CNH Tether (CNHT) sang Euro (EUR)

CNHT/EUR: 1 CNHT ≈ €0.7397 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CNH Tether Thị trường hôm nay

CNH Tether đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CNH Tether chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7397. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,503,468.9 CNHT, tổng vốn hóa thị trường của CNH Tether tính bằng EUR là €13,044,599.58. Trong 24h qua, giá của CNH Tether tính bằng EUR đã tăng €0.6709, biểu thị mức tăng +975.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CNH Tether tính bằng EUR là €0.7575, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0522.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNHT sang EUR

0.7397+975.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNHT sang EUR là €0.7397 EUR, với sự thay đổi +975.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CNHT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNHT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CNH Tether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CNHT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CNHT/-- Spot is -- and --, and CNHT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CNH Tether sang Euro

Bảng chuyển đổi CNHT sang EUR

logo CNH TetherSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CNHT
0.73EUR
2CNHT
1.47EUR
3CNHT
2.21EUR
4CNHT
2.95EUR
5CNHT
3.69EUR
6CNHT
4.43EUR
7CNHT
5.17EUR
8CNHT
5.91EUR
9CNHT
6.65EUR
10CNHT
7.39EUR
1,000CNHT
739.78EUR
5,000CNHT
3,698.92EUR
10,000CNHT
7,397.84EUR
50,000CNHT
36,989.2EUR
100,000CNHT
73,978.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CNHT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CNH Tether
1EUR
1.35CNHT
2EUR
2.7CNHT
3EUR
4.05CNHT
4EUR
5.4CNHT
5EUR
6.75CNHT
6EUR
8.11CNHT
7EUR
9.46CNHT
8EUR
10.81CNHT
9EUR
12.16CNHT
10EUR
13.51CNHT
100EUR
135.17CNHT
500EUR
675.87CNHT
1,000EUR
1,351.74CNHT
5,000EUR
6,758.72CNHT
10,000EUR
13,517.45CNHT

Bảng chuyển đổi số tiền CNHT sang EUR và EUR sang CNHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNHT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CNHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CNH Tether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNHT = $0.86 USD, 1 CNHT = €0.74 EUR, 1 CNHT = ₹76.34 INR, 1 CNHT = Rp14,379.98 IDR, 1 CNHT = $1.21 CAD, 1 CNHT = £0.65 GBP, 1 CNHT = ฿27.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
52.95
logo BTCBTC
0.005983
logo ETHETH
0.1822
logo USDTUSDT
581.61
logo XRPXRP
253.66
logo BNBBNB
0.6354
logo SOLSOL
4.08
logo USDCUSDC
581.27
logo SMARTSMART
167,529.78
logo TRXTRX
1,979.62
logo STETHSTETH
0.1825
logo DOGEDOGE
3,552.67
logo ADAADA
1,119.35
logo WBTCWBTC
0.005993
logo HYPEHYPE
15.52
logo LINKLINK
40.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CNH Tether (CNHT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CNHT của bạn

Nhập số lượng CNHT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CNH Tether hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CNH Tether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CNH Tether sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CNH Tether sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CNH Tether sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CNH Tether sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CNH Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide