Choise Thị trường hôm nay
Choise đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Choise chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫129.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của Choise tính bằng VND là ₫372,152,104,392,146.2. Trong 24h qua, giá của Choise tính bằng VND đã tăng ₫20.08, biểu thị mức tăng +18.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Choise tính bằng VND là ₫36,250.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫96.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang VND là ₫129.29 VND, với sự thay đổi +18.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/VND trong ngày qua.
Giao dịch Choise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004996 | +18.95% |
The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.004996, with a 24-hour trading change of +18.95%, CHO/USDT Spot is $0.004996 and +18.95%, and CHO/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Choise sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi CHO sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHO | 129.29VND |
2CHO | 258.58VND |
3CHO | 387.88VND |
4CHO | 517.17VND |
5CHO | 646.46VND |
6CHO | 775.76VND |
7CHO | 905.05VND |
8CHO | 1,034.34VND |
9CHO | 1,163.64VND |
10CHO | 1,292.93VND |
100CHO | 12,929.37VND |
500CHO | 64,646.87VND |
1,000CHO | 129,293.74VND |
5,000CHO | 646,468.71VND |
10,000CHO | 1,292,937.42VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.007734CHO |
2VND | 0.01546CHO |
3VND | 0.0232CHO |
4VND | 0.03093CHO |
5VND | 0.03867CHO |
6VND | 0.0464CHO |
7VND | 0.05414CHO |
8VND | 0.06187CHO |
9VND | 0.0696CHO |
10VND | 0.07734CHO |
100,000VND | 773.43CHO |
500,000VND | 3,867.16CHO |
1,000,000VND | 7,734.32CHO |
5,000,000VND | 38,671.63CHO |
10,000,000VND | 77,343.26CHO |
Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang VND và VND sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Choise phổ biến
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.44INR |
![]() | Rp81.78IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.72JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0 USD, 1 CHO = €0 EUR, 1 CHO = ₹0.44 INR, 1 CHO = Rp81.78 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0 GBP, 1 CHO = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
USDE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001136 |
![]() | 0.0000001551 |
![]() | 0.000004206 |
![]() | 0.006255 |
![]() | 0.01902 |
![]() | 0.00001625 |
![]() | 0.00008108 |
![]() | 0.01905 |
![]() | 4.2 |
![]() | 0.07296 |
![]() | 0.000004224 |
![]() | 0.05549 |
![]() | 0.02176 |
![]() | 0.0000001552 |
![]() | 0.0008387 |
![]() | 0.01903 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Choise (CHO) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng CHO của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)

Gate Perp DEX: Lựa chọn chuyên nghiệp cho giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu on-chain.
Khi thị trường tiền điện tử bước vào giai đoạn phát triển sâu sắc, giao dịch Hợp đồng tương lai vĩnh cửu đã trở thành một công cụ quan trọng cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp và các quỹ tổ chức.

Gate đã ra mắt một dịch vụ quản lý tài sản riêng biệt độc quyền dành cho khách hàng có giá trị tài sản ròng cực cao.
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2025, nền tảng tài sản kỹ thuật số hàng đầu thế giới Gate đã công bố ra mắt chính thức dịch vụ quản lý tài sản riêng tư độc quyền của mình, được thiết kế đặc biệt cho các khách hàng siêu giàu. Dịch vụ này nhằm hỗ trợ khách hàng đạt được sự tăng trưởng ổn đ?

Hệ thống Điểm Alpha của Gate: Xây dựng một Hệ sinh thái Giá trị cho Nhà giao dịch
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2025, Gate chính thức nâng cấp hệ thống điểm Gate Alpha, cung cấp cho các nhà giao dịch một cơ chế thưởng phong phú hơn và các cách tham gia vào hệ sinh thái.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
