chibiCHIBI sang VND:Chuyển đổi chibi (CHIBI) sang Việt Nam đồng (VND)

CHIBI/VND: 1 CHIBI ≈ ₫0.4502 VND

Lần cập nhật mới nhất:

chibi Thị trường hôm nay

chibi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của chibi chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.4502. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 899,507,381 CHIBI, tổng vốn hóa thị trường của chibi tính bằng VND là ₫10,606,710,691,031.29. Trong 24h qua, giá của chibi tính bằng VND đã tăng ₫0.002195, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của chibi tính bằng VND là ₫73.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.4478.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHIBI sang VND

0.4502+0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHIBI sang VND là ₫0.4502 VND, với sự thay đổi +0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHIBI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHIBI/VND trong ngày qua.

Giao dịch chibi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CHIBI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CHIBI/-- Spot is -- and --, and CHIBI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi chibi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CHIBI sang VND

logo chibiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CHIBI
0.45VND
2CHIBI
0.9VND
3CHIBI
1.35VND
4CHIBI
1.8VND
5CHIBI
2.25VND
6CHIBI
2.7VND
7CHIBI
3.15VND
8CHIBI
3.6VND
9CHIBI
4.05VND
10CHIBI
4.5VND
1,000CHIBI
450.22VND
5,000CHIBI
2,251.1VND
10,000CHIBI
4,502.21VND
50,000CHIBI
22,511.05VND
100,000CHIBI
45,022.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang CHIBI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo chibi
1VND
2.22CHIBI
2VND
4.44CHIBI
3VND
6.66CHIBI
4VND
8.88CHIBI
5VND
11.1CHIBI
6VND
13.32CHIBI
7VND
15.54CHIBI
8VND
17.76CHIBI
9VND
19.99CHIBI
10VND
22.21CHIBI
100VND
222.11CHIBI
500VND
1,110.56CHIBI
1,000VND
2,221.13CHIBI
5,000VND
11,105.65CHIBI
10,000VND
22,211.3CHIBI

Bảng chuyển đổi số tiền CHIBI sang VND và VND sang CHIBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CHIBI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang CHIBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1chibi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHIBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHIBI = $0 USD, 1 CHIBI = €0 EUR, 1 CHIBI = ₹0 INR, 1 CHIBI = Rp0.29 IDR, 1 CHIBI = $0 CAD, 1 CHIBI = £0 GBP, 1 CHIBI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001924
logo BTCBTC
0.0000002185
logo ETHETH
0.000006721
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.009134
logo BNBBNB
0.00002251
logo SOLSOL
0.0001436
logo USDCUSDC
0.01908
logo TRXTRX
0.06906
logo SMARTSMART
6.65
logo STETHSTETH
0.000006724
logo DOGEDOGE
0.1299
logo ADAADA
0.04593
logo BCHBCH
0.00003425
logo WBTCWBTC
0.0000002191
logo HYPEHYPE
0.0005702

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi chibi (CHIBI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CHIBI của bạn

Nhập số lượng CHIBI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá chibi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua chibi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi chibi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ chibi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ chibi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ chibi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi chibi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide