CardanoADA sang TZS:Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Shilling Tanzania (TZS)

ADA/TZS: 1 ADA ≈ Sh2,047.44 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh2,047.44. Với nguồn cung lưu hành là 36,538,029,195.38 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng TZS là Sh183,128,045,903,561,167.63. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng TZS đã giảm Sh-13.4, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng TZS là Sh7,564.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh47.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang TZS

Sh2,047.44-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang TZS là Sh2,047.44 TZS, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.8364
-0.73%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000006793
-1.35%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.8367
-0.67%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8361
-0.74%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.8364, with a 24-hour trading change of -0.73%, ADA/USDT Spot is $0.8364 and -0.73%, and ADA/USDT Perpetual is $0.8361 and -0.74%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi ADA sang TZS

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1ADA
2,047.44TZS
2ADA
4,094.88TZS
3ADA
6,142.32TZS
4ADA
8,189.77TZS
5ADA
10,237.21TZS
6ADA
12,284.65TZS
7ADA
14,332.1TZS
8ADA
16,379.54TZS
9ADA
18,426.98TZS
10ADA
20,474.43TZS
100ADA
204,744.32TZS
500ADA
1,023,721.64TZS
1,000ADA
2,047,443.29TZS
5,000ADA
10,237,216.49TZS
10,000ADA
20,474,432.99TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang ADA

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1TZS
0.0004884ADA
2TZS
0.0009768ADA
3TZS
0.001465ADA
4TZS
0.001953ADA
5TZS
0.002442ADA
6TZS
0.00293ADA
7TZS
0.003418ADA
8TZS
0.003907ADA
9TZS
0.004395ADA
10TZS
0.004884ADA
1,000,000TZS
488.41ADA
5,000,000TZS
2,442.07ADA
10,000,000TZS
4,884.14ADA
50,000,000TZS
24,420.7ADA
100,000,000TZS
48,841.4ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang TZS và TZS sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.84 USD, 1 ADA = €0.71 EUR, 1 ADA = ₹74.27 INR, 1 ADA = Rp13,863.64 IDR, 1 ADA = $1.17 CAD, 1 ADA = £0.62 GBP, 1 ADA = ฿27.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.01202
logo BTCBTC
0.000001658
logo ETHETH
0.00004533
logo XRPXRP
0.06898
logo USDTUSDT
0.2041
logo BNBBNB
0.000176
logo SOLSOL
0.0008963
logo USDCUSDC
0.2043
logo STETHSTETH
0.00004536
logo DOGEDOGE
0.8084
logo SMARTSMART
49.04
logo TRXTRX
0.5994
logo ADAADA
0.2442
logo WBTCWBTC
0.000001659
logo LINKLINK
0.009282
logo USDEUSDE
0.2043

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide