bunicoinBUNI sang VND:Chuyển đổi bunicoin (BUNI) sang Việt Nam đồng (VND)

BUNI/VND: 1 BUNI ≈ ₫0.6602 VND

Lần cập nhật mới nhất:

bunicoin Thị trường hôm nay

bunicoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUNI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.6602. Với nguồn cung lưu hành là 0 BUNI, tổng vốn hóa thị trường của BUNI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của BUNI tính bằng VND đã giảm ₫-0.01582, biểu thị mức giảm -2.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUNI tính bằng VND là ₫17.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2709.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUNI sang VND

0.6602-2.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUNI sang VND là ₫0.6602 VND, với sự thay đổi -2.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUNI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUNI/VND trong ngày qua.

Giao dịch bunicoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BUNI/-- Spot is $ and --, and BUNI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi bunicoin sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BUNI sang VND

logo bunicoinSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BUNI
0.66VND
2BUNI
1.32VND
3BUNI
1.98VND
4BUNI
2.64VND
5BUNI
3.3VND
6BUNI
3.96VND
7BUNI
4.62VND
8BUNI
5.28VND
9BUNI
5.94VND
10BUNI
6.6VND
1,000BUNI
660.25VND
5,000BUNI
3,301.25VND
10,000BUNI
6,602.51VND
50,000BUNI
33,012.56VND
100,000BUNI
66,025.12VND

Bảng chuyển đổi VND sang BUNI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo bunicoin
1VND
1.51BUNI
2VND
3.02BUNI
3VND
4.54BUNI
4VND
6.05BUNI
5VND
7.57BUNI
6VND
9.08BUNI
7VND
10.6BUNI
8VND
12.11BUNI
9VND
13.63BUNI
10VND
15.14BUNI
100VND
151.45BUNI
500VND
757.28BUNI
1,000VND
1,514.57BUNI
5,000VND
7,572.87BUNI
10,000VND
15,145.74BUNI

Bảng chuyển đổi số tiền BUNI sang VND và VND sang BUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BUNI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang BUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1bunicoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUNI = $0 USD, 1 BUNI = €0 EUR, 1 BUNI = ₹0 INR, 1 BUNI = Rp0.41 IDR, 1 BUNI = $0 CAD, 1 BUNI = £0 GBP, 1 BUNI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001136
logo BTCBTC
0.0000001674
logo ETHETH
0.000004384
logo XRPXRP
0.006397
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002137
logo SOLSOL
0.00008536
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.8
logo STETHSTETH
0.000004394
logo DOGEDOGE
0.07823
logo ADAADA
0.02153
logo TRXTRX
0.05626
logo LINKLINK
0.0008113
logo HYPEHYPE
0.0003429
logo WBTCWBTC
0.0000001673

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi bunicoin (BUNI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BUNI của bạn

Nhập số lượng BUNI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá bunicoin hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua bunicoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi bunicoin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ bunicoin sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ bunicoin sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ bunicoin sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi bunicoin sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide