BRN MetaverseBRN sang EUR:Chuyển đổi BRN Metaverse (BRN) sang Euro (EUR)

BRN/EUR: 1 BRN ≈ €0.07376 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BRN Metaverse Thị trường hôm nay

BRN Metaverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07376. Với nguồn cung lưu hành là 24,180,239 BRN, tổng vốn hóa thị trường của BRN tính bằng EUR là €1,549,384.02. Trong 24h qua, giá của BRN tính bằng EUR đã giảm €-0.00208, biểu thị mức giảm -2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRN tính bằng EUR là €0.7383, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00005212.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRN sang EUR

0.07376-2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRN sang EUR là €0.07376 EUR, với sự thay đổi -2.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BRN Metaverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BRN MetaverseBRN/USDT
Giao ngay
$0.0852
-2.73%

The real-time trading price of BRN/USDT Spot is $0.0852, with a 24-hour trading change of -2.73%, BRN/USDT Spot is $0.0852 and -2.73%, and BRN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BRN Metaverse sang Euro

Bảng chuyển đổi BRN sang EUR

logo BRN MetaverseSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BRN
0.07EUR
2BRN
0.14EUR
3BRN
0.22EUR
4BRN
0.29EUR
5BRN
0.37EUR
6BRN
0.44EUR
7BRN
0.52EUR
8BRN
0.59EUR
9BRN
0.66EUR
10BRN
0.74EUR
10,000BRN
743.25EUR
50,000BRN
3,716.29EUR
100,000BRN
7,432.59EUR
500,000BRN
37,162.98EUR
1,000,000BRN
74,325.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BRN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BRN Metaverse
1EUR
13.45BRN
2EUR
26.9BRN
3EUR
40.36BRN
4EUR
53.81BRN
5EUR
67.27BRN
6EUR
80.72BRN
7EUR
94.17BRN
8EUR
107.63BRN
9EUR
121.08BRN
10EUR
134.54BRN
100EUR
1,345.42BRN
500EUR
6,727.12BRN
1,000EUR
13,454.24BRN
5,000EUR
67,271.23BRN
10,000EUR
134,542.47BRN

Bảng chuyển đổi số tiền BRN sang EUR và EUR sang BRN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BRN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BRN Metaverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRN = $0.08 USD, 1 BRN = €0.07 EUR, 1 BRN = ₹7.61 INR, 1 BRN = Rp1,419.02 IDR, 1 BRN = $0.12 CAD, 1 BRN = £0.06 GBP, 1 BRN = ฿2.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
58.43
logo BTCBTC
0.00671
logo ETHETH
0.2048
logo USDTUSDT
575.87
logo XRPXRP
278.45
logo BNBBNB
0.6902
logo USDCUSDC
575.4
logo SOLSOL
4.44
logo SMARTSMART
196,461.3
logo TRXTRX
2,085.4
logo STETHSTETH
0.2049
logo DOGEDOGE
3,986.51
logo ADAADA
1,421.16
logo BCHBCH
1.04
logo WBTCWBTC
0.00674
logo LINKLINK
45.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BRN Metaverse (BRN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BRN của bạn

Nhập số lượng BRN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BRN Metaverse hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BRN Metaverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BRN Metaverse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BRN Metaverse sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BRN Metaverse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BRN Metaverse sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BRN Metaverse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide