BREXBREX sang VND:Chuyển đổi BREX (BREX) sang Việt Nam đồng (VND)

BREX/VND: 1 BREX ≈ ₫4.08 VND

Lần cập nhật mới nhất:

BREX Thị trường hôm nay

BREX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BREX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4.08. Với nguồn cung lưu hành là 0 BREX, tổng vốn hóa thị trường của BREX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của BREX tính bằng VND đã giảm ₫-0.2184, biểu thị mức giảm -5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BREX tính bằng VND là ₫91.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BREX sang VND

4.08-5.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BREX sang VND là ₫4.08 VND, với sự thay đổi -5.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BREX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BREX/VND trong ngày qua.

Giao dịch BREX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BREX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BREX/-- Spot is -- and --, and BREX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BREX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BREX sang VND

logo BREXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BREX
4.08VND
2BREX
8.17VND
3BREX
12.26VND
4BREX
16.35VND
5BREX
20.43VND
6BREX
24.52VND
7BREX
28.61VND
8BREX
32.7VND
9BREX
36.78VND
10BREX
40.87VND
100BREX
408.76VND
500BREX
2,043.81VND
1,000BREX
4,087.62VND
5,000BREX
20,438.1VND
10,000BREX
40,876.2VND

Bảng chuyển đổi VND sang BREX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo BREX
1VND
0.2446BREX
2VND
0.4892BREX
3VND
0.7339BREX
4VND
0.9785BREX
5VND
1.22BREX
6VND
1.46BREX
7VND
1.71BREX
8VND
1.95BREX
9VND
2.2BREX
10VND
2.44BREX
1,000VND
244.64BREX
5,000VND
1,223.2BREX
10,000VND
2,446.41BREX
50,000VND
12,232.05BREX
100,000VND
24,464.1BREX

Bảng chuyển đổi số tiền BREX sang VND và VND sang BREX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BREX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang BREX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BREX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BREX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BREX = $0 USD, 1 BREX = €0 EUR, 1 BREX = ₹0.01 INR, 1 BREX = Rp2.58 IDR, 1 BREX = $0 CAD, 1 BREX = £0 GBP, 1 BREX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001145
logo BTCBTC
0.0000001554
logo ETHETH
0.000004258
logo BNBBNB
0.00001459
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.006674
logo SOLSOL
0.00008408
logo USDCUSDC
0.01904
logo DOGEDOGE
0.0757
logo STETHSTETH
0.000004258
logo SMARTSMART
4.51
logo TRXTRX
0.05592
logo ADAADA
0.02302
logo WBTCWBTC
0.0000001555
logo LINKLINK
0.0008546
logo USDEUSDE
0.01903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BREX (BREX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BREX của bạn

Nhập số lượng BREX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BREX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BREX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BREX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BREX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BREX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BREX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi BREX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide