Brett (ETH)BRETT sang GBP:Chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Bảng Anh (GBP)

BRETT/GBP: 1 BRETT ≈ £0.0585 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Brett (ETH) Thị trường hôm nay

Brett (ETH) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRETT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0585. Với nguồn cung lưu hành là 68,622,705.7 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của BRETT tính bằng GBP là £2,974,515.02. Trong 24h qua, giá của BRETT tính bằng GBP đã giảm £-0.001043, biểu thị mức giảm -1.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRETT tính bằng GBP là £0.4903, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01726.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang GBP

£0.0585-1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang GBP là £0.0585 GBP, với sự thay đổi -1.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Brett (ETH)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Giao ngay
$0.04282
-10.38%
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04276
-10.47%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.04282, with a 24-hour trading change of -10.38%, BRETT/USDT Spot is $0.04282 and -10.38%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.04276 and -10.47%.

Bảng chuyển đổi Brett (ETH) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi BRETT sang GBP

logo Brett (ETH)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1BRETT
0.05GBP
2BRETT
0.11GBP
3BRETT
0.17GBP
4BRETT
0.23GBP
5BRETT
0.29GBP
6BRETT
0.35GBP
7BRETT
0.4GBP
8BRETT
0.46GBP
9BRETT
0.52GBP
10BRETT
0.58GBP
10,000BRETT
585.04GBP
50,000BRETT
2,925.22GBP
100,000BRETT
5,850.44GBP
500,000BRETT
29,252.21GBP
1,000,000BRETT
58,504.42GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang BRETT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett (ETH)
1GBP
17.09BRETT
2GBP
34.18BRETT
3GBP
51.27BRETT
4GBP
68.37BRETT
5GBP
85.46BRETT
6GBP
102.55BRETT
7GBP
119.64BRETT
8GBP
136.74BRETT
9GBP
153.83BRETT
10GBP
170.92BRETT
100GBP
1,709.27BRETT
500GBP
8,546.36BRETT
1,000GBP
17,092.72BRETT
5,000GBP
85,463.61BRETT
10,000GBP
170,927.23BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang GBP và GBP sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRETT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett (ETH) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.08 USD, 1 BRETT = €0.07 EUR, 1 BRETT = ₹6.96 INR, 1 BRETT = Rp1,300.31 IDR, 1 BRETT = $0.11 CAD, 1 BRETT = £0.06 GBP, 1 BRETT = ฿2.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.62
logo BTCBTC
0.006259
logo ETHETH
0.1581
logo USDTUSDT
674.92
logo XRPXRP
248.01
logo BNBBNB
0.8013
logo SOLSOL
3.44
logo USDCUSDC
674.92
logo SMARTSMART
104,599.47
logo STETHSTETH
0.1585
logo TRXTRX
2,013.95
logo DOGEDOGE
3,270.91
logo ADAADA
855.65
logo LINKLINK
30.3
logo WBTCWBTC
0.006253
logo USDEUSDE
674.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett (ETH) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett (ETH).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett (ETH) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett (ETH) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett (ETH) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (ETH) (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide