SNSFIDA sang HKD:Chuyển đổi SNS (FIDA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FIDA/HKD: 1 FIDA ≈ $0.3601 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

SNS Thị trường hôm nay

SNS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIDA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3601. Với nguồn cung lưu hành là 990,911,376.5 FIDA, tổng vốn hóa thị trường của FIDA tính bằng HKD là $2,778,192,186.39. Trong 24h qua, giá của FIDA tính bằng HKD đã giảm $-0.01465, biểu thị mức giảm -3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDA tính bằng HKD là $464, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4103.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDA sang HKD

$0.3601-3.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDA sang HKD là $0.3601 HKD, với sự thay đổi -3.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch SNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SNSFIDA/USDT
Giao ngay
$0.04642
-4.24%
logo SNSFIDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04632
-4.38%

The real-time trading price of FIDA/USDT Spot is $0.04642, with a 24-hour trading change of -4.24%, FIDA/USDT Spot is $0.04642 and -4.24%, and FIDA/USDT Perpetual is $0.04632 and -4.38%.

Bảng chuyển đổi SNS sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FIDA sang HKD

logo SNSSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FIDA
0.36HKD
2FIDA
0.72HKD
3FIDA
1.08HKD
4FIDA
1.44HKD
5FIDA
1.8HKD
6FIDA
2.16HKD
7FIDA
2.52HKD
8FIDA
2.88HKD
9FIDA
3.24HKD
10FIDA
3.6HKD
1,000FIDA
360.17HKD
5,000FIDA
1,800.87HKD
10,000FIDA
3,601.74HKD
50,000FIDA
18,008.74HKD
100,000FIDA
36,017.49HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FIDA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo SNS
1HKD
2.77FIDA
2HKD
5.55FIDA
3HKD
8.32FIDA
4HKD
11.1FIDA
5HKD
13.88FIDA
6HKD
16.65FIDA
7HKD
19.43FIDA
8HKD
22.21FIDA
9HKD
24.98FIDA
10HKD
27.76FIDA
100HKD
277.64FIDA
500HKD
1,388.21FIDA
1,000HKD
2,776.42FIDA
5,000HKD
13,882.14FIDA
10,000HKD
27,764.28FIDA

Bảng chuyển đổi số tiền FIDA sang HKD và HKD sang FIDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FIDA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FIDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDA = $0.05 USD, 1 FIDA = €0.04 EUR, 1 FIDA = ₹4.1 INR, 1 FIDA = Rp774.01 IDR, 1 FIDA = $0.06 CAD, 1 FIDA = £0.04 GBP, 1 FIDA = ฿1.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.08
logo BTCBTC
0.0007104
logo ETHETH
0.02145
logo USDTUSDT
64.28
logo XRPXRP
30.8
logo BNBBNB
0.07156
logo SOLSOL
0.4751
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
21,463.11
logo TRXTRX
224.51
logo STETHSTETH
0.02153
logo DOGEDOGE
418.39
logo ADAADA
140.55
logo WBTCWBTC
0.0007111
logo HYPEHYPE
1.66
logo BCHBCH
0.1322

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SNS (FIDA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FIDA của bạn

Nhập số lượng FIDA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNS hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNS sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SNS sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNS sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNS sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi SNS sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide