Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Bảng Lebanon (LBP) là ل.ل79,896,650. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,736,432.02 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng LBP là ل.ل984,918,815,370,890,603,500. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng LBP đã tăng ل.ل454,047.19, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng LBP là ل.ل122,614,105, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل3,563.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang LBP là ل.ل79,896,650 LBP, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNB/LBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $897 | +0.79% | |
Giao ngay | $0.009782 | -1.12% | |
Giao ngay | $897.1 | +0.77% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $896.5 | +0.80% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $897, with a 24-hour trading change of +0.79%, BNB/USDT Spot is $897 and +0.79%, and BNB/USDT Perpetual is $896.5 and +0.80%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Bảng Lebanon
Bảng chuyển đổi BNB sang LBP
Chuyển thành | |
|---|---|
1BNB | 79,896,650LBP |
2BNB | 159,793,300LBP |
3BNB | 239,689,950LBP |
4BNB | 319,586,600LBP |
5BNB | 399,483,250LBP |
6BNB | 479,379,900LBP |
7BNB | 559,276,550LBP |
8BNB | 639,173,200LBP |
9BNB | 719,069,850LBP |
10BNB | 798,966,500LBP |
100BNB | 7,989,665,000LBP |
500BNB | 39,948,325,000LBP |
1,000BNB | 79,896,650,000LBP |
5,000BNB | 399,483,250,000LBP |
10,000BNB | 798,966,500,000LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang BNB
Chuyển thành | |
|---|---|
1LBP | 0.0000000125BNB |
2LBP | 0.000000025BNB |
3LBP | 0.0000000375BNB |
4LBP | 0.00000005BNB |
5LBP | 0.0000000625BNB |
6LBP | 0.000000075BNB |
7LBP | 0.0000000876BNB |
8LBP | 0.0000001001BNB |
9LBP | 0.0000001126BNB |
10LBP | 0.0000001251BNB |
10,000,000,000LBP | 125.16BNB |
50,000,000,000LBP | 625.8BNB |
100,000,000,000LBP | 1,251.61BNB |
500,000,000,000LBP | 6,258.08BNB |
1,000,000,000,000LBP | 12,516.16BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang LBP và LBP sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNB sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000,000 LBP sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
|---|---|
$892.7USD | |
€770.31EUR | |
₹79,662.58INR | |
Rp14,882,516.38IDR | |
$1,254.69CAD | |
£675.42GBP | |
฿28,773.24THB |
Binance Coin | 1 BNB |
|---|---|
₽70,121.76RUB | |
R$4,802.19BRL | |
د.إ3,278.44AED | |
₺37,913.95TRY | |
¥6,323.53CNY | |
¥139,603.64JPY | |
$6,942.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $892.7 USD, 1 BNB = €770.31 EUR, 1 BNB = ₹79,662.58 INR, 1 BNB = Rp14,882,516.38 IDR, 1 BNB = $1,254.69 CAD, 1 BNB = £675.42 GBP, 1 BNB = ฿28,773.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
BCH chuyển đổi sang LBP
HYPE chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.00053 | |
0.0000000611 | |
0.000001851 | |
0.005587 | |
0.002533 | |
0.000006258 | |
0.00003944 | |
0.005587 |
0.01997 | |
0.000001854 | |
1.95 | |
0.03654 | |
0.01295 | |
0.0000000612 | |
0.00001049 | |
0.0001576 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Lebanon nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Bảng Lebanon (LBP)
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Bảng Lebanon
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn LBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Bảng Lebanon hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Bảng Lebanon (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Bảng Lebanon trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Bảng Lebanon?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Lebanon không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Lebanon (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)
Đồng meme Crass Penguin tăng vọt! Vốn hóa thị trường bứt phá 500% sau khi được niêm yết trên Binance Alpha
Một chú chim cánh cụt “nghịch ngợm” đến từ BNB Chain đang gây xôn xao trên thị trường tiền mã hóa, khi vốn hóa thị trường của nó đã tăng vọt hơn năm lần chỉ trong vòng một giờ—thiết lập nên một huyền thoại mới trong lĩnh vực meme coin.
Địa chỉ hợp đồng BNB là gì? Có giống với địa chỉ hợp đồng trên BNB Smart Chain (BSC) không?
Trong lĩnh vực tài sản số, thuật ngữ “địa chỉ hợp đồng” là một khái niệm cơ bản mà mọi người dùng cần nắm vững.
Những Điều Cần Biết Trong Kỷ Nguyên Cross-Chain: Cách Tìm Địa Chỉ EVM Trên Ví Và Sàn Giao Dịch Đa Chuỗi
Khi thế giới tiền mã hóa bước vào năm 2025 với tốc độ ngày càng nhanh, hệ sinh thái Ethereum Virtual Machine (EVM) đã vượt xa phạm vi của riêng Ethereum, mở rộng sang hàng chục blockchain khác—bao gồm BNB Smart Chain, Polygon, Arbitrum, Optimism, Avalanche C-Chain, Base và Linea.