BiometricFinancialBIOFI sang VND:Chuyển đổi BiometricFinancial (BIOFI) sang Việt Nam đồng (VND)

BIOFI/VND: 1 BIOFI ≈ ₫2.89 VND

Lần cập nhật mới nhất:

BiometricFinancial Thị trường hôm nay

BiometricFinancial đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BIOFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2.89. Với nguồn cung lưu hành là 4,100,163,245 BIOFI, tổng vốn hóa thị trường của BIOFI tính bằng VND là ₫309,877,979,232,224.33. Trong 24h qua, giá của BIOFI tính bằng VND đã giảm ₫-0.199, biểu thị mức giảm -6.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BIOFI tính bằng VND là ₫798.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BIOFI sang VND

2.89-6.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BIOFI sang VND là ₫2.89 VND, với sự thay đổi -6.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BIOFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BIOFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch BiometricFinancial

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BIOFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BIOFI/-- Spot is -- and --, and BIOFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BiometricFinancial sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BIOFI sang VND

logo BiometricFinancialSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BIOFI
2.89VND
2BIOFI
5.78VND
3BIOFI
8.67VND
4BIOFI
11.56VND
5BIOFI
14.46VND
6BIOFI
17.35VND
7BIOFI
20.24VND
8BIOFI
23.13VND
9BIOFI
26.03VND
10BIOFI
28.92VND
100BIOFI
289.23VND
500BIOFI
1,446.16VND
1,000BIOFI
2,892.33VND
5,000BIOFI
14,461.68VND
10,000BIOFI
28,923.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang BIOFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo BiometricFinancial
1VND
0.3457BIOFI
2VND
0.6914BIOFI
3VND
1.03BIOFI
4VND
1.38BIOFI
5VND
1.72BIOFI
6VND
2.07BIOFI
7VND
2.42BIOFI
8VND
2.76BIOFI
9VND
3.11BIOFI
10VND
3.45BIOFI
1,000VND
345.74BIOFI
5,000VND
1,728.7BIOFI
10,000VND
3,457.41BIOFI
50,000VND
17,287.05BIOFI
100,000VND
34,574.11BIOFI

Bảng chuyển đổi số tiền BIOFI sang VND và VND sang BIOFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BIOFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang BIOFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BiometricFinancial phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BIOFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BIOFI = $0 USD, 1 BIOFI = €0 EUR, 1 BIOFI = ₹0.01 INR, 1 BIOFI = Rp1.84 IDR, 1 BIOFI = $0 CAD, 1 BIOFI = £0 GBP, 1 BIOFI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001461
logo BTCBTC
0.0000001743
logo ETHETH
0.000004952
logo USDTUSDT
0.01914
logo XRPXRP
0.00769
logo BNBBNB
0.00001765
logo SOLSOL
0.0001033
logo USDCUSDC
0.01913
logo SMARTSMART
4.53
logo STETHSTETH
0.000004943
logo DOGEDOGE
0.1027
logo TRXTRX
0.06464
logo ADAADA
0.03141
logo WBTCWBTC
0.0000001743
logo LINKLINK
0.00111
logo HYPEHYPE
0.0004409

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BiometricFinancial (BIOFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BIOFI của bạn

Nhập số lượng BIOFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BiometricFinancial hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BiometricFinancial.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BiometricFinancial sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BiometricFinancial sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BiometricFinancial sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BiometricFinancial sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi BiometricFinancial sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide