Azuki Thị trường hôm nay
Azuki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AZUKI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001655. Với nguồn cung lưu hành là 25,427,109.83 AZUKI, tổng vốn hóa thị trường của AZUKI tính bằng EUR là €35,944.82. Trong 24h qua, giá của AZUKI tính bằng EUR đã giảm €-0.000008517, biểu thị mức giảm -0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZUKI tính bằng EUR là €6.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006556.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUKI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUKI sang EUR là €0.001655 EUR, với sự thay đổi -0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AZUKI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUKI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Azuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AZUKI/-- Spot is $ and --, and AZUKI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Azuki sang Euro
Bảng chuyển đổi AZUKI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUKI | 0EUR |
2AZUKI | 0EUR |
3AZUKI | 0EUR |
4AZUKI | 0EUR |
5AZUKI | 0EUR |
6AZUKI | 0EUR |
7AZUKI | 0.01EUR |
8AZUKI | 0.01EUR |
9AZUKI | 0.01EUR |
10AZUKI | 0.01EUR |
100,000AZUKI | 165.57EUR |
500,000AZUKI | 827.85EUR |
1,000,000AZUKI | 1,655.7EUR |
5,000,000AZUKI | 8,278.53EUR |
10,000,000AZUKI | 16,557.06EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 603.97AZUKI |
2EUR | 1,207.94AZUKI |
3EUR | 1,811.91AZUKI |
4EUR | 2,415.88AZUKI |
5EUR | 3,019.85AZUKI |
6EUR | 3,623.83AZUKI |
7EUR | 4,227.8AZUKI |
8EUR | 4,831.77AZUKI |
9EUR | 5,435.74AZUKI |
10EUR | 6,039.71AZUKI |
100EUR | 60,397.19AZUKI |
500EUR | 301,985.97AZUKI |
1,000EUR | 603,971.94AZUKI |
5,000EUR | 3,019,859.74AZUKI |
10,000EUR | 6,039,719.48AZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUKI sang EUR và EUR sang AZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 AZUKI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuki phổ biến
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp31.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUKI = $0 USD, 1 AZUKI = €0 EUR, 1 AZUKI = ₹0.17 INR, 1 AZUKI = Rp31.87 IDR, 1 AZUKI = $0 CAD, 1 AZUKI = £0 GBP, 1 AZUKI = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.85 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 0.1352 |
![]() | 585.47 |
![]() | 209.44 |
![]() | 0.6905 |
![]() | 2.91 |
![]() | 585.79 |
![]() | 91,146.65 |
![]() | 0.1365 |
![]() | 1,734.18 |
![]() | 2,770.57 |
![]() | 717.05 |
![]() | 25.32 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 585.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Azuki (AZUKI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuki hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuki sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuki sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuki sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuki (AZUKI)

Cập nhật mới nhất về Azuki NFT và dự đoán giá ANIME Coin 2025
Nếu nó tiếp tục kết nối ba kịch bản chính của việc tài sản hóa IP, kinh tế người sáng tạo và thanh toán của người dùng, $ANIME có thể trở thành một tài sản chuẩn cho sự hợp nhất của tiền điện tử và anime.

Tin tức hàng ngày | SEC Từ chối ETF, Sự gia tăng thanh lý, Azuki NFT gia hạn; Chứng khoán toàn cầu tăng trưởng cùng sự thận trọng
Thị trường tiền điện tử biến động mạnh với $216 triệu thanh lý sau khi SEC từ chối đơn xin ETF BTC. Hàn Quốc thông qua dự luật tài sản kỹ thuật số. Azuki NFT đối mặt với phản đối. Cổ phiếu toàn cầu tăng mạnh, cảnh báo cẩn trọng. Ngân hàng trung ương Trung Quốc gợi ý cắt giảm lãi suất.

Tin tức hàng ngày | ETF Bitcoin và cuồng nhiệt NFT chiếm ưu thế khi nhà đầu tư tăng niềm tin vào dữ liệu kinh tế Hoa Kỳ
Fidelity và BlackRock lên kế hoạch nộp hồ sơ ETF Bitcoin, ETF tiền mã hóa đòn bẩy gia nhập thị trường Mỹ, bộ sưu tập NFT của Azuki bán hết nhanh chóng, người thanh lý đòi 1.3 tỷ USD từ các đồng sáng lập 3AC, và Jack Dorsey đặt câu hỏi về việc hỗ trợ Bitcoin từ Apple.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
