Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Złoty Ba Lan (PLN) là zł107.52. Với nguồn cung lưu hành là 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng PLN là zł164,841,704,871.96. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng PLN đã giảm zł-17.94, biểu thị mức giảm -14.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng PLN là zł526.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł10.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang PLN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang PLN là zł107.52 PLN, với sự thay đổi -14.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/PLN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $29.62 | -14.61% | |
![]() Giao ngay | $0.007538 | -9.14% | |
![]() Giao ngay | $29.64 | -14.60% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $29.61 | -14.59% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $29.62, with a 24-hour trading change of -14.61%, AVAX/USDT Spot is $29.62 and -14.61%, and AVAX/USDT Perpetual is $29.61 and -14.59%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Złoty Ba Lan
Bảng chuyển đổi AVAX sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 107.52PLN |
2AVAX | 215.05PLN |
3AVAX | 322.58PLN |
4AVAX | 430.11PLN |
5AVAX | 537.64PLN |
6AVAX | 645.17PLN |
7AVAX | 752.7PLN |
8AVAX | 860.23PLN |
9AVAX | 967.76PLN |
10AVAX | 1,075.29PLN |
100AVAX | 10,752.94PLN |
500AVAX | 53,764.74PLN |
1,000AVAX | 107,529.48PLN |
5,000AVAX | 537,647.43PLN |
10,000AVAX | 1,075,294.86PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 0.009299AVAX |
2PLN | 0.01859AVAX |
3PLN | 0.02789AVAX |
4PLN | 0.03719AVAX |
5PLN | 0.04649AVAX |
6PLN | 0.05579AVAX |
7PLN | 0.06509AVAX |
8PLN | 0.07439AVAX |
9PLN | 0.08369AVAX |
10PLN | 0.09299AVAX |
100,000PLN | 929.97AVAX |
500,000PLN | 4,649.88AVAX |
1,000,000PLN | 9,299.77AVAX |
5,000,000PLN | 46,498.87AVAX |
10,000,000PLN | 92,997.74AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang PLN và PLN sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PLN sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $30.01USD |
![]() | €25.54EUR |
![]() | ₹2,664.56INR |
![]() | Rp501,647.05IDR |
![]() | $41.67CAD |
![]() | £22.3GBP |
![]() | ฿961.84THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,512.6RUB |
![]() | R$158.69BRL |
![]() | د.إ110.21AED |
![]() | ₺1,245.03TRY |
![]() | ¥213.97CNY |
![]() | ¥4,459.96JPY |
![]() | $233.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $30.01 USD, 1 AVAX = €25.54 EUR, 1 AVAX = ₹2,664.56 INR, 1 AVAX = Rp501,647.05 IDR, 1 AVAX = $41.67 CAD, 1 AVAX = £22.3 GBP, 1 AVAX = ฿961.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
USDE chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
LINK chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.65 |
![]() | 0.00124 |
![]() | 0.03486 |
![]() | 137.64 |
![]() | 49.1 |
![]() | 0.1392 |
![]() | 0.6914 |
![]() | 137.83 |
![]() | 29,284.86 |
![]() | 601.83 |
![]() | 0.03458 |
![]() | 411.18 |
![]() | 176.01 |
![]() | 137.82 |
![]() | 0.001244 |
![]() | 6.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Złoty Ba Lan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Złoty Ba Lan (PLN)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Złoty Ba Lan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PLN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Złoty Ba Lan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Złoty Ba Lan (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Złoty Ba Lan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Złoty Ba Lan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Złoty Ba Lan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Złoty Ba Lan (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX

Avalanche có công ty kho bạc AVAX đầu tiên trị giá 550 triệu USD
AVAX vừa có thêm một động lực nhu cầu mạnh mẽ mới. Một công ty niêm yết trên Nasdaq đang đổi tên thành AVAX One và lên kế hoạch huy động 550 triệu USD để xây dựng kho bạc AVAX
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
