AvalancheAVAX sang PLN:Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Złoty Ba Lan (PLN)

AVAX/PLN: 1 AVAX ≈ zł107.52 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Złoty Ba Lan (PLN) là zł107.52. Với nguồn cung lưu hành là 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng PLN là zł164,841,704,871.96. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng PLN đã giảm zł-17.94, biểu thị mức giảm -14.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng PLN là zł526.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł10.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang PLN

107.52-14.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang PLN là zł107.52 PLN, với sự thay đổi -14.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/PLN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $29.62, with a 24-hour trading change of -14.61%, AVAX/USDT Spot is $29.62 and -14.61%, and AVAX/USDT Perpetual is $29.61 and -14.59%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Złoty Ba Lan

Bảng chuyển đổi AVAX sang PLN

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1AVAX
107.52PLN
2AVAX
215.05PLN
3AVAX
322.58PLN
4AVAX
430.11PLN
5AVAX
537.64PLN
6AVAX
645.17PLN
7AVAX
752.7PLN
8AVAX
860.23PLN
9AVAX
967.76PLN
10AVAX
1,075.29PLN
100AVAX
10,752.94PLN
500AVAX
53,764.74PLN
1,000AVAX
107,529.48PLN
5,000AVAX
537,647.43PLN
10,000AVAX
1,075,294.86PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang AVAX

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1PLN
0.009299AVAX
2PLN
0.01859AVAX
3PLN
0.02789AVAX
4PLN
0.03719AVAX
5PLN
0.04649AVAX
6PLN
0.05579AVAX
7PLN
0.06509AVAX
8PLN
0.07439AVAX
9PLN
0.08369AVAX
10PLN
0.09299AVAX
100,000PLN
929.97AVAX
500,000PLN
4,649.88AVAX
1,000,000PLN
9,299.77AVAX
5,000,000PLN
46,498.87AVAX
10,000,000PLN
92,997.74AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang PLN và PLN sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PLN sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $30.01 USD, 1 AVAX = €25.54 EUR, 1 AVAX = ₹2,664.56 INR, 1 AVAX = Rp501,647.05 IDR, 1 AVAX = $41.67 CAD, 1 AVAX = £22.3 GBP, 1 AVAX = ฿961.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
8.65
logo BTCBTC
0.00124
logo ETHETH
0.03486
logo USDTUSDT
137.64
logo XRPXRP
49.1
logo BNBBNB
0.1392
logo SOLSOL
0.6914
logo USDCUSDC
137.83
logo SMARTSMART
29,284.86
logo DOGEDOGE
601.83
logo STETHSTETH
0.03458
logo TRXTRX
411.18
logo ADAADA
176.01
logo USDEUSDE
137.82
logo WBTCWBTC
0.001244
logo LINKLINK
6.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Złoty Ba Lan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Złoty Ba Lan (PLN)

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Złoty Ba Lan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PLN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Złoty Ba Lan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Złoty Ba Lan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Złoty Ba Lan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Złoty Ba Lan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Złoty Ba Lan (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide