Stella Thị trường hôm nay
Stella đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPHA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩19.83. Với nguồn cung lưu hành là 948,000,000 ALPHA, tổng vốn hóa thị trường của ALPHA tính bằng KRW là ₩26,114,373,138,245.04. Trong 24h qua, giá của ALPHA tính bằng KRW đã giảm ₩-0.7442, biểu thị mức giảm -3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPHA tính bằng KRW là ₩4,069.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHA sang KRW là ₩19.83 KRW, với sự thay đổi -3.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALPHA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Stella
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01427 | -4.10% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01428 | -4.35% |
The real-time trading price of ALPHA/USDT Spot is $0.01427, with a 24-hour trading change of -4.10%, ALPHA/USDT Spot is $0.01427 and -4.10%, and ALPHA/USDT Perpetual is $0.01428 and -4.35%.
Bảng chuyển đổi Stella sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ALPHA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHA | 19.83KRW |
2ALPHA | 39.66KRW |
3ALPHA | 59.49KRW |
4ALPHA | 79.33KRW |
5ALPHA | 99.16KRW |
6ALPHA | 118.99KRW |
7ALPHA | 138.82KRW |
8ALPHA | 158.66KRW |
9ALPHA | 178.49KRW |
10ALPHA | 198.32KRW |
100ALPHA | 1,983.28KRW |
500ALPHA | 9,916.41KRW |
1,000ALPHA | 19,832.82KRW |
5,000ALPHA | 99,164.11KRW |
10,000ALPHA | 198,328.22KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ALPHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.05042ALPHA |
2KRW | 0.1008ALPHA |
3KRW | 0.1512ALPHA |
4KRW | 0.2016ALPHA |
5KRW | 0.2521ALPHA |
6KRW | 0.3025ALPHA |
7KRW | 0.3529ALPHA |
8KRW | 0.4033ALPHA |
9KRW | 0.4537ALPHA |
10KRW | 0.5042ALPHA |
10,000KRW | 504.21ALPHA |
50,000KRW | 2,521.07ALPHA |
100,000KRW | 5,042.14ALPHA |
500,000KRW | 25,210.73ALPHA |
1,000,000KRW | 50,421.46ALPHA |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHA sang KRW và KRW sang ALPHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ALPHA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang ALPHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stella phổ biến
Stella | 1 ALPHA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.26INR |
![]() | Rp235.13IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Stella | 1 ALPHA |
---|---|
![]() | ₽1.15RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.1JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHA = $0.01 USD, 1 ALPHA = €0.01 EUR, 1 ALPHA = ₹1.26 INR, 1 ALPHA = Rp235.13 IDR, 1 ALPHA = $0.02 CAD, 1 ALPHA = £0.01 GBP, 1 ALPHA = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
USDE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02159 |
![]() | 0.000003293 |
![]() | 0.00008242 |
![]() | 0.3599 |
![]() | 0.1299 |
![]() | 0.0004241 |
![]() | 0.0018 |
![]() | 0.36 |
![]() | 56.8 |
![]() | 0.00008289 |
![]() | 1.69 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.4436 |
![]() | 0.0158 |
![]() | 0.000003295 |
![]() | 0.3596 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Stella (ALPHA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stella hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stella.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stella sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stella sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stella sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stella sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stella sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stella (ALPHA)

Gate Alpha ra mắt CELB lần đầu tiên, giai đoạn 22 của Airdrop điểm hiện đang mở trong thời gian có hạn.
Vào ngày 29 tháng 8 năm 2025, Gate Alpha đã công bố ra mắt CeluvPlay (CELB) và đồng thời khởi động giai đoạn 22 của sự kiện Airdrop điểm.

Gate Alpha Giai đoạn 21 Điểm Airdrop: Cách Nhận TOKEN ERA trong Thời Gian Có Hạn
Gate Alpha chính thức phát động giai đoạn 21 của sự kiện Airdrop điểm vào ngày 28 tháng 8 năm 2025, với Token thưởng là Caldera (ERA).

Gate Alpha ra mắt Airdrop Token BTR, người dùng có thể nhận miễn phí trong thời gian có hạn.
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2025, lúc 19:00 (UTC+8), Gate Alpha sẽ chính thức khai mạc sự kiện Airdrop cho sự ra mắt của Bitlayer (BTR).
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
