AladdinDAOALD sang CNY:Chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ALD/CNY: 1 ALD ≈ ¥0.1901 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

AladdinDAO Thị trường hôm nay

AladdinDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1901. Với nguồn cung lưu hành là 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của ALD tính bằng CNY là ¥202,297,105.44. Trong 24h qua, giá của ALD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002973, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALD tính bằng CNY là ¥9.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1249.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang CNY

¥0.1901-1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang CNY là ¥0.1901 CNY, với sự thay đổi -1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch AladdinDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AladdinDAOALD/USDT
Giao ngay
$0.02677
-2.54%

The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.02677, with a 24-hour trading change of -2.54%, ALD/USDT Spot is $0.02677 and -2.54%, and ALD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ALD sang CNY

logo AladdinDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ALD
0.19CNY
2ALD
0.38CNY
3ALD
0.57CNY
4ALD
0.76CNY
5ALD
0.95CNY
6ALD
1.14CNY
7ALD
1.33CNY
8ALD
1.52CNY
9ALD
1.71CNY
10ALD
1.9CNY
1,000ALD
190.11CNY
5,000ALD
950.57CNY
10,000ALD
1,901.15CNY
50,000ALD
9,505.75CNY
100,000ALD
19,011.51CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ALD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo AladdinDAO
1CNY
5.25ALD
2CNY
10.51ALD
3CNY
15.77ALD
4CNY
21.03ALD
5CNY
26.29ALD
6CNY
31.55ALD
7CNY
36.81ALD
8CNY
42.07ALD
9CNY
47.33ALD
10CNY
52.59ALD
100CNY
525.99ALD
500CNY
2,629.98ALD
1,000CNY
5,259.96ALD
5,000CNY
26,299.84ALD
10,000CNY
52,599.69ALD

Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang CNY và CNY sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ALD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.03 USD, 1 ALD = €0.02 EUR, 1 ALD = ₹2.39 INR, 1 ALD = Rp445.82 IDR, 1 ALD = $0.04 CAD, 1 ALD = £0.02 GBP, 1 ALD = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.97
logo BTCBTC
0.0008026
logo ETHETH
0.02413
logo USDTUSDT
70.43
logo XRPXRP
31.47
logo BNBBNB
0.08187
logo SOLSOL
0.5146
logo USDCUSDC
70.39
logo TRXTRX
257.82
logo SMARTSMART
24,414.7
logo STETHSTETH
0.02413
logo DOGEDOGE
468.83
logo ADAADA
167.27
logo WBTCWBTC
0.000801
logo BCHBCH
0.1336
logo LINKLINK
5.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ALD của bạn

Nhập số lượng ALD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide