0xFriend0XF sang VND:Chuyển đổi 0xFriend (0XF) sang Việt Nam đồng (VND)

0XF/VND: 1 0XF ≈ ₫47.11 VND

Lần cập nhật mới nhất:

0xFriend Thị trường hôm nay

0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫47.11. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng VND đã giảm ₫-0.07078, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng VND là ₫814.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫46.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang VND

47.11-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang VND là ₫47.11 VND, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 0XF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/VND trong ngày qua.

Giao dịch 0xFriend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of 0XF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, 0XF/-- Spot is -- and --, and 0XF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi 0XF sang VND

logo 0xFriendSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
10XF
47.11VND
20XF
94.23VND
30XF
141.35VND
40XF
188.47VND
50XF
235.59VND
60XF
282.71VND
70XF
329.83VND
80XF
376.95VND
90XF
424.07VND
100XF
471.19VND
1000XF
4,711.96VND
5000XF
23,559.84VND
1,0000XF
47,119.68VND
5,0000XF
235,598.41VND
10,0000XF
471,196.82VND

Bảng chuyển đổi VND sang 0XF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xFriend
1VND
0.021220XF
2VND
0.042440XF
3VND
0.063660XF
4VND
0.084890XF
5VND
0.10610XF
6VND
0.12730XF
7VND
0.14850XF
8VND
0.16970XF
9VND
0.1910XF
10VND
0.21220XF
10,000VND
212.220XF
50,000VND
1,061.120XF
100,000VND
2,122.250XF
500,000VND
10,611.270XF
1,000,000VND
21,222.550XF

Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang VND và VND sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 0XF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xFriend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.16 INR, 1 0XF = Rp29.92 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001122
logo BTCBTC
0.000000153
logo ETHETH
0.000004103
logo XRPXRP
0.00632
logo USDTUSDT
0.01915
logo BNBBNB
0.00001572
logo SOLSOL
0.00008123
logo USDCUSDC
0.01917
logo DOGEDOGE
0.07161
logo STETHSTETH
0.000004091
logo SMARTSMART
4.49
logo TRXTRX
0.05539
logo ADAADA
0.02184
logo WBTCWBTC
0.0000001536
logo LINKLINK
0.0008359
logo USDEUSDE
0.01916

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0xFriend (0XF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng 0XF của bạn

Nhập số lượng 0XF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide