0xProjectZRX sang IDR:Chuyển đổi 0xProject (ZRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZRX/IDR: 1 ZRX ≈ Rp3,371.49 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

0xProject Thị trường hôm nay

0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,371.49. Với nguồn cung lưu hành là 848,396,562.9 ZRX, tổng vốn hóa thị trường của ZRX tính bằng IDR là Rp47,835,835,060,246,119.94. Trong 24h qua, giá của ZRX tính bằng IDR đã giảm Rp-106.76, biểu thị mức giảm -3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRX tính bằng IDR là Rp41,809.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,017.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRX sang IDR

Rp3,371.49-3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRX sang IDR là Rp3,371.49 IDR, với sự thay đổi -3.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch 0xProject

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 0xProjectZRX/USDT
Giao ngay
$0.1931
-7.20%
logo 0xProjectZRX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1929
-7.08%

The real-time trading price of ZRX/USDT Spot is $0.1931, with a 24-hour trading change of -7.20%, ZRX/USDT Spot is $0.1931 and -7.20%, and ZRX/USDT Perpetual is $0.1929 and -7.08%.

Bảng chuyển đổi 0xProject sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZRX sang IDR

logo 0xProjectSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZRX
3,371.49IDR
2ZRX
6,742.98IDR
3ZRX
10,114.48IDR
4ZRX
13,485.97IDR
5ZRX
16,857.47IDR
6ZRX
20,228.96IDR
7ZRX
23,600.46IDR
8ZRX
26,971.95IDR
9ZRX
30,343.45IDR
10ZRX
33,714.94IDR
100ZRX
337,149.47IDR
500ZRX
1,685,747.39IDR
1,000ZRX
3,371,494.79IDR
5,000ZRX
16,857,473.97IDR
10,000ZRX
33,714,947.95IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xProject
1IDR
0.0002966ZRX
2IDR
0.0005932ZRX
3IDR
0.0008898ZRX
4IDR
0.001186ZRX
5IDR
0.001483ZRX
6IDR
0.001779ZRX
7IDR
0.002076ZRX
8IDR
0.002372ZRX
9IDR
0.002669ZRX
10IDR
0.002966ZRX
1,000,000IDR
296.6ZRX
5,000,000IDR
1,483.02ZRX
10,000,000IDR
2,966.04ZRX
50,000,000IDR
14,830.21ZRX
100,000,000IDR
29,660.43ZRX

Bảng chuyển đổi số tiền ZRX sang IDR và IDR sang ZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang ZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xProject phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRX = $0.2 USD, 1 ZRX = €0.17 EUR, 1 ZRX = ₹17.87 INR, 1 ZRX = Rp3,371.49 IDR, 1 ZRX = $0.28 CAD, 1 ZRX = £0.15 GBP, 1 ZRX = ฿6.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002577
logo BTCBTC
0.0000002963
logo ETHETH
0.000008917
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01238
logo BNBBNB
0.00003146
logo SOLSOL
0.0001974
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
8.6
logo STETHSTETH
0.000008939
logo TRXTRX
0.1008
logo DOGEDOGE
0.175
logo ADAADA
0.05469
logo WBTCWBTC
0.0000002965
logo LINKLINK
0.001977
logo BCHBCH
0.00005805

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0xProject (ZRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZRX của bạn

Nhập số lượng ZRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xProject sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xProject sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xProject sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide