Gần đây, các cuộc thảo luận về quy định và con đường phát triển của stablecoin đang nóng lên trong giới công nghiệp, chính sách và học thuật trong nước. Ông Vương Vĩnh Lợi, nguyên Phó Tổng Giám đốc Ngân hàng Trung ương Trung Quốc, công khai cho rằng Trung Quốc nên cảnh giác với rủi ro của stablecoin, nhấn mạnh “không nên phát triển mạnh stablecoin gắn với tiền pháp định”, quan điểm này đã thu hút sự chú ý của ngành.
Trong bối cảnh cục diện cạnh tranh tiền số toàn cầu đang hình thành nhanh chóng, nếu chỉ nhìn nhận stablecoin từ góc độ kiểm soát rủi ro đơn thuần, có thể chúng ta sẽ bỏ lỡ cửa sổ chiến lược quan trọng. Kết hợp với tinh thần cuộc họp điều phối công tác tiền ảo của 13 bộ ngành gần đây và logic chính sách liên quan, có thể thấy Trung Quốc cần một tầm nhìn toàn diện, linh hoạt và tiên tiến hơn về vấn đề stablecoin.
I. Không gian phát triển stablecoin phi đô la: Trọng tâm là hệ sinh thái, Trung Quốc vẫn có ưu thế
Ông Vương cho rằng thị trường stablecoin đã bị stablecoin đô la chiếm lĩnh, không gian phát triển stablecoin phi đô la bị hạn chế. Tuy nhiên, nhận định này bỏ qua “tính hệ sinh thái” của stablecoin. Giá trị của stablecoin không chỉ nằm ở sự ổn định khi neo theo một loại tiền pháp định, mà còn ở các kịch bản thanh toán, hạ tầng tài chính và hệ sinh thái thương mại mà nó dựa vào.
Trung Quốc sở hữu chuỗi cung ứng sản xuất hoàn chỉnh nhất thế giới, mạng lưới thương mại điện tử lớn nhất và tỷ lệ thâm nhập thanh toán di động hàng đầu. Trong các lĩnh vực thanh toán thương mại xuyên biên giới, tài chính chuỗi cung ứng, thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới, nếu hình thành stablecoin lấy Nhân dân tệ làm giá trị hỗ trợ, lấy hệ sinh thái thương mại Trung Quốc làm nền tảng, hoàn toàn có thể mở ra một con đường mới khác biệt với hệ thống đô la. Đặc biệt tại các khu vực “Vành đai và Con đường” và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), nhu cầu về công cụ thanh toán số hiệu quả, chi phí thấp rất lớn, đây chính là “mảnh đất màu mỡ” cho stablecoin Nhân dân tệ.
Nói “không gian không lớn” chẳng bằng nói điểm mấu chốt là liệu có thể chuyển hóa ưu thế mạng lưới kinh tế thực của Trung Quốc thành ưu thế hệ sinh thái tiền số hay không. Nếu chỉ vì stablecoin đô la hiện dẫn đầu thị phần mà từ bỏ khám phá, chẳng khác nào dâng quyền định ra quy tắc tài chính số tương lai vào tay người khác.
II. Mỹ lập pháp stablecoin tiên phong: Nhiều vấn đề, nhưng cạnh tranh đã bắt đầu ở nước ngoài
Ông Vương nhận định lập pháp stablecoin của Mỹ còn nhiều vấn đề và thách thức. Đúng là Mỹ hiện đi đầu về lập pháp stablecoin, khung giám sát ở cấp bang và liên bang đang dần hình thành; quá trình lập pháp cũng bộc lộ nhiều vấn đề như phân tán quyền giám sát, chi phí tuân thủ cao, xung đột với hệ thống ngân hàng hiện hữu, cân bằng giữa bảo vệ người tiêu dùng và rủi ro hệ thống chưa rõ ràng.
Quan sát, để Mỹ đi trước thăm dò, học hỏi kinh nghiệm thử-sai của họ là lựa chọn lý trí với Trung Quốc. Nhưng điều này không có nghĩa là chỉ nên đứng ngoài quan sát. Bản chất cạnh tranh stablecoin là cạnh tranh thị trường toàn cầu, đặc biệt ở thị trường nước ngoài, các kịch bản ngoài khơi, mức độ chấp nhận stablecoin phụ thuộc vào tính tiện lợi, uy tín và hợp tác hệ sinh thái.
Trung Quốc có thể, trên tiền đề chưa mở cửa thị trường nội địa, hỗ trợ tổ chức vốn Trung Quốc phát hành và ứng dụng stablecoin neo Nhân dân tệ hoặc một rổ tiền tệ ở thị trường nước ngoài tuân thủ pháp luật sở tại, cạnh tranh thị trường với stablecoin quốc tế chủ lưu. Ví dụ, tại các trung tâm tài chính như Hồng Kông, Singapore, Trung Đông, thúc đẩy thử nghiệm stablecoin Nhân dân tệ tuân thủ quy định trong các kịch bản tài trợ thương mại, giao dịch tài sản, tích lũy kinh nghiệm và cơ sở người dùng.
III. Rủi ro lập pháp phản tác dụng: Đại lục tạm hoãn, Hồng Kông tiên phong, bố trí linh hoạt
Ông Vương lo ngại lập pháp stablecoin có thể gây phản tác dụng nghiêm trọng. Ý ngầm là một khi Trung Quốc lập pháp về stablecoin, có thể sẽ thúc đẩy sự mở rộng vô trật tự, thậm chí tác động tới hệ thống tiền tệ hiện có. Lo ngại này có lý, nhưng hoàn toàn tránh né giám sát và đổi mới thì không phải thượng sách.
Thực tế, chiến lược của Trung Quốc đã thể hiện sự linh hoạt: Đại lục thận trọng với stablecoin tư nhân, chưa mở cửa dịch vụ liên quan, còn Hồng Kông tích cực thúc đẩy xây dựng khung quản lý phát hành stablecoin, thử nghiệm phát hành “stablecoin Đô la Hồng Kông” và khám phá giao dịch tài sản số. Sự sắp xếp khác biệt dưới “một quốc gia, hai chế độ” này tạo thành bãi thử có thể tiến hoặc lùi.
Với vai trò trung tâm tài chính quốc tế, Hồng Kông có pháp luật hoàn thiện, dòng vốn tự do, tiến hành thử nghiệm sandbox quản lý stablecoin vừa giúp tích lũy kinh nghiệm giám sát, vừa kiểm soát rủi ro lan sang đại lục. Nếu thử nghiệm thành công, đại lục có thể tham khảo; nếu rủi ro lớn, cũng không ảnh hưởng tới ổn định tài chính đại lục. Vì vậy, lo lắng lập pháp sẽ “phản tác dụng” có lẽ đã đánh giá thấp sự linh hoạt trong thiết kế thể chế và năng lực quản trị rủi ro của Trung Quốc.
IV. Theo hay không? Stablecoin không thuộc về quốc gia nào, hệ sinh thái quyết định quyền sở hữu
Ông Vương cho rằng “Trung Quốc không nên theo con đường stablecoin Mỹ”, ngụ ý stablecoin mang tính Mỹ rõ rệt. Nhưng thực chất, stablecoin là công cụ tài chính dựa trên công nghệ, tính chất của nó phụ thuộc nhiều vào chủ thể phát hành, kịch bản sử dụng và cấu trúc quản trị.
Ngay cả stablecoin đô la, nếu do tổ chức phi Mỹ phát hành và xây dựng hệ sinh thái ở khu vực nhất định, lợi ích và ảnh hưởng cũng sẽ phân tán. Nói cách khác, “ai phát hành stablecoin thì đó là hệ sinh thái của người đó”. Chẳng hạn, một tổ chức tài chính châu Á phát hành stablecoin đô la phục vụ rộng rãi giao thương nội vùng châu Á, stablecoin này chủ yếu phục vụ chu trình kinh tế khu vực, không nhất thiết củng cố bá quyền tiền tệ Mỹ.
Với Trung Quốc, điểm mấu chốt không phải là “theo” hay “không theo” con đường nước nào, mà là liệu có thể dựa trên nhu cầu và giai đoạn phát triển của mình, xây dựng sản phẩm stablecoin tự chủ, kiểm soát được, phù hợp quy tắc quốc tế và hệ sinh thái. Ví dụ, Nhân dân tệ số (e-CNY) với tư cách tiền số pháp định, chủ yếu dùng cho thanh toán bán lẻ trong nước và một số thử nghiệm xuyên biên giới; còn stablecoin Nhân dân tệ có thể tập trung vào thị trường ngoài khơi, thanh toán thương mại đặc thù, hai loại này bổ trợ chứ không thay thế nhau. Đương nhiên, mô hình phát triển cụ thể có thể tiếp tục trao đổi.
V. Không làm cũng là cái giá? Để lại không gian chiến lược trong cạnh tranh toàn cầu hóa
Thời đại cạnh tranh toàn cầu hóa, quyền phát ngôn tài chính và quyền kiểm soát hạ tầng thanh toán gắn bó chặt chẽ. Nếu Trung Quốc hoàn toàn vắng mặt trên đường đua stablecoin đang tăng trưởng nhanh, có thể dẫn tới các hậu quả:
Thứ nhất, hệ thống thanh toán xuyên biên giới càng phụ thuộc stablecoin đô la, đào sâu sự “lệ thuộc đường mòn” vào Nhân dân tệ trong lĩnh vực số; thứ hai, bỏ lỡ cơ hội xuất khẩu tiêu chuẩn công nghệ và quy tắc thương mại của Trung Quốc thông qua hệ sinh thái tiền số; thứ ba, rơi vào thế bị động trong việc xây dựng quy tắc tiền số toàn cầu tương lai.
Vì vậy, chiến lược cân bằng hơn là: Dành không gian phát triển hợp lý cho cả Nhân dân tệ số, stablecoin đô la và stablecoin Nhân dân tệ. Nhân dân tệ số là hình thái số hóa của tiền pháp định, cần thúc đẩy ổn định, nhất là tích lũy kinh nghiệm trong các dự án hợp tác quốc tế như “cầu tiền tệ” (mBridge). Với stablecoin Nhân dân tệ, có thể cho phép thử nghiệm ở thị trường ngoài khơi, kịch bản thương mại đặc thù với điều kiện kiểm soát rủi ro, đồng thời phối hợp với Nhân dân tệ số.
VI. Ngưng lại, hay là quản trị rủi ro chiến lược?
Cảnh báo về rủi ro stablecoin của ông Vương Vĩnh Lợi có giá trị quan trọng, nhất là với an ninh tài chính và chủ quyền tiền tệ. Tuy nhiên, trong cuộc cạnh tranh tài chính số thay đổi chóng mặt, nếu chỉ nhấn mạnh rủi ro mà bỏ qua cơ hội chiến lược, có thể khiến Trung Quốc đánh mất quyền chủ động trong làn sóng đổi mới hạ tầng tài chính tiếp theo.
Việc hình thành cơ chế điều phối công tác tiền ảo của 13 bộ ngành cho thấy Trung Quốc đang nỗ lực tiếp cận thách thức và cơ hội do tiền số mang lại một cách hệ thống, phối hợp hơn. Bước tiếp theo, có lẽ cần dựa trên nền tảng đó, xây dựng chiến lược phát triển stablecoin có tầm nhìn xa hơn:
Phân biệt rõ chính sách trong nước và ngoài nước, ở trong nước kiểm soát chặt stablecoin tư nhân, ở ngoài nước thúc đẩy đổi mới tuân thủ.
Hỗ trợ Hồng Kông xây dựng trung tâm sáng tạo tài sản số và stablecoin quốc tế, tăng cường hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm giám sát với Hồng Kông.
Khuyến khích doanh nghiệp dựa trên các kịch bản thương mại thực sự, thử nghiệm stablecoin Nhân dân tệ ở nước ngoài, dần xây dựng hệ sinh thái.
Tăng cường hợp tác quốc tế, chủ động tham gia xây dựng tiêu chuẩn giám sát stablecoin toàn cầu, thúc đẩy hình thành hệ thống tiền số toàn cầu đa nguyên.
Nước chảy mãi không ngừng, ngày đêm không nghỉ. Con người không thể bước vào cùng một dòng sông hai lần. Vừa phòng ngừa rủi ro, vừa có trí tuệ và dũng khí lớn hơn để khám phá giá trị chiến lược của stablecoin, có lẽ mới là chìa khóa giúp Trung Quốc duy trì sức cạnh tranh trong thời đại tài chính số. Lời giải thích của ông Vương Vĩnh Lợi là lời nhắc nhở quan trọng, nhưng câu chuyện stablecoin của Trung Quốc có lẽ cần một tầm nhìn rộng lớn hơn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Trung Quốc dừng stablecoin? Giải thích của Vương Vĩnh Lợi có thể vẫn chưa đủ
Tác giả: Trương Phong
Gần đây, các cuộc thảo luận về quy định và con đường phát triển của stablecoin đang nóng lên trong giới công nghiệp, chính sách và học thuật trong nước. Ông Vương Vĩnh Lợi, nguyên Phó Tổng Giám đốc Ngân hàng Trung ương Trung Quốc, công khai cho rằng Trung Quốc nên cảnh giác với rủi ro của stablecoin, nhấn mạnh “không nên phát triển mạnh stablecoin gắn với tiền pháp định”, quan điểm này đã thu hút sự chú ý của ngành.
Trong bối cảnh cục diện cạnh tranh tiền số toàn cầu đang hình thành nhanh chóng, nếu chỉ nhìn nhận stablecoin từ góc độ kiểm soát rủi ro đơn thuần, có thể chúng ta sẽ bỏ lỡ cửa sổ chiến lược quan trọng. Kết hợp với tinh thần cuộc họp điều phối công tác tiền ảo của 13 bộ ngành gần đây và logic chính sách liên quan, có thể thấy Trung Quốc cần một tầm nhìn toàn diện, linh hoạt và tiên tiến hơn về vấn đề stablecoin.
I. Không gian phát triển stablecoin phi đô la: Trọng tâm là hệ sinh thái, Trung Quốc vẫn có ưu thế
Ông Vương cho rằng thị trường stablecoin đã bị stablecoin đô la chiếm lĩnh, không gian phát triển stablecoin phi đô la bị hạn chế. Tuy nhiên, nhận định này bỏ qua “tính hệ sinh thái” của stablecoin. Giá trị của stablecoin không chỉ nằm ở sự ổn định khi neo theo một loại tiền pháp định, mà còn ở các kịch bản thanh toán, hạ tầng tài chính và hệ sinh thái thương mại mà nó dựa vào.
Trung Quốc sở hữu chuỗi cung ứng sản xuất hoàn chỉnh nhất thế giới, mạng lưới thương mại điện tử lớn nhất và tỷ lệ thâm nhập thanh toán di động hàng đầu. Trong các lĩnh vực thanh toán thương mại xuyên biên giới, tài chính chuỗi cung ứng, thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới, nếu hình thành stablecoin lấy Nhân dân tệ làm giá trị hỗ trợ, lấy hệ sinh thái thương mại Trung Quốc làm nền tảng, hoàn toàn có thể mở ra một con đường mới khác biệt với hệ thống đô la. Đặc biệt tại các khu vực “Vành đai và Con đường” và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), nhu cầu về công cụ thanh toán số hiệu quả, chi phí thấp rất lớn, đây chính là “mảnh đất màu mỡ” cho stablecoin Nhân dân tệ.
Nói “không gian không lớn” chẳng bằng nói điểm mấu chốt là liệu có thể chuyển hóa ưu thế mạng lưới kinh tế thực của Trung Quốc thành ưu thế hệ sinh thái tiền số hay không. Nếu chỉ vì stablecoin đô la hiện dẫn đầu thị phần mà từ bỏ khám phá, chẳng khác nào dâng quyền định ra quy tắc tài chính số tương lai vào tay người khác.
II. Mỹ lập pháp stablecoin tiên phong: Nhiều vấn đề, nhưng cạnh tranh đã bắt đầu ở nước ngoài
Ông Vương nhận định lập pháp stablecoin của Mỹ còn nhiều vấn đề và thách thức. Đúng là Mỹ hiện đi đầu về lập pháp stablecoin, khung giám sát ở cấp bang và liên bang đang dần hình thành; quá trình lập pháp cũng bộc lộ nhiều vấn đề như phân tán quyền giám sát, chi phí tuân thủ cao, xung đột với hệ thống ngân hàng hiện hữu, cân bằng giữa bảo vệ người tiêu dùng và rủi ro hệ thống chưa rõ ràng.
Quan sát, để Mỹ đi trước thăm dò, học hỏi kinh nghiệm thử-sai của họ là lựa chọn lý trí với Trung Quốc. Nhưng điều này không có nghĩa là chỉ nên đứng ngoài quan sát. Bản chất cạnh tranh stablecoin là cạnh tranh thị trường toàn cầu, đặc biệt ở thị trường nước ngoài, các kịch bản ngoài khơi, mức độ chấp nhận stablecoin phụ thuộc vào tính tiện lợi, uy tín và hợp tác hệ sinh thái.
Trung Quốc có thể, trên tiền đề chưa mở cửa thị trường nội địa, hỗ trợ tổ chức vốn Trung Quốc phát hành và ứng dụng stablecoin neo Nhân dân tệ hoặc một rổ tiền tệ ở thị trường nước ngoài tuân thủ pháp luật sở tại, cạnh tranh thị trường với stablecoin quốc tế chủ lưu. Ví dụ, tại các trung tâm tài chính như Hồng Kông, Singapore, Trung Đông, thúc đẩy thử nghiệm stablecoin Nhân dân tệ tuân thủ quy định trong các kịch bản tài trợ thương mại, giao dịch tài sản, tích lũy kinh nghiệm và cơ sở người dùng.
III. Rủi ro lập pháp phản tác dụng: Đại lục tạm hoãn, Hồng Kông tiên phong, bố trí linh hoạt
Ông Vương lo ngại lập pháp stablecoin có thể gây phản tác dụng nghiêm trọng. Ý ngầm là một khi Trung Quốc lập pháp về stablecoin, có thể sẽ thúc đẩy sự mở rộng vô trật tự, thậm chí tác động tới hệ thống tiền tệ hiện có. Lo ngại này có lý, nhưng hoàn toàn tránh né giám sát và đổi mới thì không phải thượng sách.
Thực tế, chiến lược của Trung Quốc đã thể hiện sự linh hoạt: Đại lục thận trọng với stablecoin tư nhân, chưa mở cửa dịch vụ liên quan, còn Hồng Kông tích cực thúc đẩy xây dựng khung quản lý phát hành stablecoin, thử nghiệm phát hành “stablecoin Đô la Hồng Kông” và khám phá giao dịch tài sản số. Sự sắp xếp khác biệt dưới “một quốc gia, hai chế độ” này tạo thành bãi thử có thể tiến hoặc lùi.
Với vai trò trung tâm tài chính quốc tế, Hồng Kông có pháp luật hoàn thiện, dòng vốn tự do, tiến hành thử nghiệm sandbox quản lý stablecoin vừa giúp tích lũy kinh nghiệm giám sát, vừa kiểm soát rủi ro lan sang đại lục. Nếu thử nghiệm thành công, đại lục có thể tham khảo; nếu rủi ro lớn, cũng không ảnh hưởng tới ổn định tài chính đại lục. Vì vậy, lo lắng lập pháp sẽ “phản tác dụng” có lẽ đã đánh giá thấp sự linh hoạt trong thiết kế thể chế và năng lực quản trị rủi ro của Trung Quốc.
IV. Theo hay không? Stablecoin không thuộc về quốc gia nào, hệ sinh thái quyết định quyền sở hữu
Ông Vương cho rằng “Trung Quốc không nên theo con đường stablecoin Mỹ”, ngụ ý stablecoin mang tính Mỹ rõ rệt. Nhưng thực chất, stablecoin là công cụ tài chính dựa trên công nghệ, tính chất của nó phụ thuộc nhiều vào chủ thể phát hành, kịch bản sử dụng và cấu trúc quản trị.
Ngay cả stablecoin đô la, nếu do tổ chức phi Mỹ phát hành và xây dựng hệ sinh thái ở khu vực nhất định, lợi ích và ảnh hưởng cũng sẽ phân tán. Nói cách khác, “ai phát hành stablecoin thì đó là hệ sinh thái của người đó”. Chẳng hạn, một tổ chức tài chính châu Á phát hành stablecoin đô la phục vụ rộng rãi giao thương nội vùng châu Á, stablecoin này chủ yếu phục vụ chu trình kinh tế khu vực, không nhất thiết củng cố bá quyền tiền tệ Mỹ.
Với Trung Quốc, điểm mấu chốt không phải là “theo” hay “không theo” con đường nước nào, mà là liệu có thể dựa trên nhu cầu và giai đoạn phát triển của mình, xây dựng sản phẩm stablecoin tự chủ, kiểm soát được, phù hợp quy tắc quốc tế và hệ sinh thái. Ví dụ, Nhân dân tệ số (e-CNY) với tư cách tiền số pháp định, chủ yếu dùng cho thanh toán bán lẻ trong nước và một số thử nghiệm xuyên biên giới; còn stablecoin Nhân dân tệ có thể tập trung vào thị trường ngoài khơi, thanh toán thương mại đặc thù, hai loại này bổ trợ chứ không thay thế nhau. Đương nhiên, mô hình phát triển cụ thể có thể tiếp tục trao đổi.
V. Không làm cũng là cái giá? Để lại không gian chiến lược trong cạnh tranh toàn cầu hóa
Thời đại cạnh tranh toàn cầu hóa, quyền phát ngôn tài chính và quyền kiểm soát hạ tầng thanh toán gắn bó chặt chẽ. Nếu Trung Quốc hoàn toàn vắng mặt trên đường đua stablecoin đang tăng trưởng nhanh, có thể dẫn tới các hậu quả:
Thứ nhất, hệ thống thanh toán xuyên biên giới càng phụ thuộc stablecoin đô la, đào sâu sự “lệ thuộc đường mòn” vào Nhân dân tệ trong lĩnh vực số; thứ hai, bỏ lỡ cơ hội xuất khẩu tiêu chuẩn công nghệ và quy tắc thương mại của Trung Quốc thông qua hệ sinh thái tiền số; thứ ba, rơi vào thế bị động trong việc xây dựng quy tắc tiền số toàn cầu tương lai.
Vì vậy, chiến lược cân bằng hơn là: Dành không gian phát triển hợp lý cho cả Nhân dân tệ số, stablecoin đô la và stablecoin Nhân dân tệ. Nhân dân tệ số là hình thái số hóa của tiền pháp định, cần thúc đẩy ổn định, nhất là tích lũy kinh nghiệm trong các dự án hợp tác quốc tế như “cầu tiền tệ” (mBridge). Với stablecoin Nhân dân tệ, có thể cho phép thử nghiệm ở thị trường ngoài khơi, kịch bản thương mại đặc thù với điều kiện kiểm soát rủi ro, đồng thời phối hợp với Nhân dân tệ số.
VI. Ngưng lại, hay là quản trị rủi ro chiến lược?
Cảnh báo về rủi ro stablecoin của ông Vương Vĩnh Lợi có giá trị quan trọng, nhất là với an ninh tài chính và chủ quyền tiền tệ. Tuy nhiên, trong cuộc cạnh tranh tài chính số thay đổi chóng mặt, nếu chỉ nhấn mạnh rủi ro mà bỏ qua cơ hội chiến lược, có thể khiến Trung Quốc đánh mất quyền chủ động trong làn sóng đổi mới hạ tầng tài chính tiếp theo.
Việc hình thành cơ chế điều phối công tác tiền ảo của 13 bộ ngành cho thấy Trung Quốc đang nỗ lực tiếp cận thách thức và cơ hội do tiền số mang lại một cách hệ thống, phối hợp hơn. Bước tiếp theo, có lẽ cần dựa trên nền tảng đó, xây dựng chiến lược phát triển stablecoin có tầm nhìn xa hơn:
Nước chảy mãi không ngừng, ngày đêm không nghỉ. Con người không thể bước vào cùng một dòng sông hai lần. Vừa phòng ngừa rủi ro, vừa có trí tuệ và dũng khí lớn hơn để khám phá giá trị chiến lược của stablecoin, có lẽ mới là chìa khóa giúp Trung Quốc duy trì sức cạnh tranh trong thời đại tài chính số. Lời giải thích của ông Vương Vĩnh Lợi là lời nhắc nhở quan trọng, nhưng câu chuyện stablecoin của Trung Quốc có lẽ cần một tầm nhìn rộng lớn hơn.