Horizon Protocol Thị trường hôm nay
Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.01272. Với nguồn cung lưu hành là 196,128,213.87 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng SAR là ﷼9,356,474.18. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0006683, biểu thị mức giảm -5.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng SAR là ﷼6.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang SAR là ﷼0.01272 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -5.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi HZN sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HZN | 0.01SAR |
2HZN | 0.02SAR |
3HZN | 0.03SAR |
4HZN | 0.05SAR |
5HZN | 0.06SAR |
6HZN | 0.07SAR |
7HZN | 0.08SAR |
8HZN | 0.1SAR |
9HZN | 0.11SAR |
10HZN | 0.12SAR |
10000HZN | 127.21SAR |
50000HZN | 636.07SAR |
100000HZN | 1,272.15SAR |
500000HZN | 6,360.78SAR |
1000000HZN | 12,721.57SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang HZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 78.6HZN |
2SAR | 157.21HZN |
3SAR | 235.81HZN |
4SAR | 314.42HZN |
5SAR | 393.03HZN |
6SAR | 471.63HZN |
7SAR | 550.24HZN |
8SAR | 628.85HZN |
9SAR | 707.45HZN |
10SAR | 786.06HZN |
100SAR | 7,860.66HZN |
500SAR | 39,303.3HZN |
1000SAR | 78,606.61HZN |
5000SAR | 393,033.09HZN |
10000SAR | 786,066.19HZN |
Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang SAR và SAR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HZN sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp51.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.28 INR, 1 HZN = Rp51.46 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.5 |
![]() | 0.001235 |
![]() | 0.04891 |
![]() | 133.3 |
![]() | 58.42 |
![]() | 0.1951 |
![]() | 0.7736 |
![]() | 133.38 |
![]() | 593.64 |
![]() | 177.18 |
![]() | 486.12 |
![]() | 0.0489 |
![]() | 0.001238 |
![]() | 36.85 |
![]() | 3.88 |
![]() | 8.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Horizon Protocol của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Horizon Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

USDC là gì? Tác động của Đạo luật Genesis của Mỹ là gì?
USDC là một loại tiền ổn định được gắn với tỷ lệ 1:1 với đô la Mỹ.

Dự đoán giá vàng năm 2025: Cơ hội và Thách thức do Nhiều Yếu Tố Định Hình
Năm 2025, thị trường vàng tiếp tục duy trì đà tăng mạnh trong những năm gần đây, với giá cả liên tục lập kỷ lục mới.

What Is the Altlayer? ALT Coin Price Forecast and Analysis
Altlayer đang tái định nghĩa mô hình mở rộng của blockchain với công nghệ Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Sự tăng và Triển vọng tương lai của một Loại Tiền Ảo Meme Thế Hệ Mới
Sự tăng của Đồng tiền Baby Doge đa phần là do sức mạnh cộng đồng mạnh mẽ và sự lan truyền trên mạng xã hội.

Phân Tích Xu Hướng Giá ALGO: Được Thúc Đẩy Bởi Cả Chỉ Số Kỹ Thuật Và Câu Chuyện Thị Trường
Algorand có vị trí độc đáo trong cuộc cạnh tranh Layer1 với những ưu điểm kỹ thuật và vị trí theo dõi của mình.

Tin tức VeChain: Nâng cấp Công nghệ và Mở rộng Hệ sinh thái
Trong những tháng sắp tới, động lực của VeChain đáng được chú ý liên tục.