XRP 今日の市場
XRPは昨日に比べ下落しています。
XRPをNew Taiwan Dollar(TWD)に換算した現在の価格はNT$70.58です。58,394,167,593 XRPの流通供給量に基づくと、TWDでのXRPの総時価総額はNT$131,626,042,264,892.78です。過去24時間で、 TWDでの XRP の価格は NT$0.1902上昇し、 +0.27%の成長率を示しています。過去において、TWDでのXRPの史上最高価格はNT$108.58、史上最低価格はNT$0.08578でした。
1XRPからTWDへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 XRPからTWDへの為替レートはNT$70.58 TWDであり、過去24時間で+0.27%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのXRP/TWDの価格チャートページには、過去1日における1 XRP/TWDの履歴変化データが表示されています。
XRP 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $2.21 | 0.86% | |
![]() 現物 | $0.00002346 | 0.12% | |
![]() 現物 | $2.2 | 0.63% | |
![]() 無期限 | $2.21 | 0.98% |
XRP/USDT現物のリアルタイム取引価格は$2.21であり、過去24時間の取引変化率は0.86%です。XRP/USDT現物価格は$2.21と0.86%、XRP/USDT永久契約価格は$2.21と0.98%です。
XRP から New Taiwan Dollar への為替レートの換算表
XRP から TWD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1XRP | 70.58TWD |
2XRP | 141.16TWD |
3XRP | 211.74TWD |
4XRP | 282.32TWD |
5XRP | 352.9TWD |
6XRP | 423.48TWD |
7XRP | 494.06TWD |
8XRP | 564.64TWD |
9XRP | 635.22TWD |
10XRP | 705.8TWD |
100XRP | 7,058.01TWD |
500XRP | 35,290.05TWD |
1000XRP | 70,580.1TWD |
5000XRP | 352,900.53TWD |
10000XRP | 705,801.07TWD |
TWD から XRP への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.01416XRP |
2TWD | 0.02833XRP |
3TWD | 0.0425XRP |
4TWD | 0.05667XRP |
5TWD | 0.07084XRP |
6TWD | 0.085XRP |
7TWD | 0.09917XRP |
8TWD | 0.1133XRP |
9TWD | 0.1275XRP |
10TWD | 0.1416XRP |
10000TWD | 141.68XRP |
50000TWD | 708.41XRP |
100000TWD | 1,416.82XRP |
500000TWD | 7,084.14XRP |
1000000TWD | 14,168.29XRP |
上記のXRPからTWDおよびTWDからXRPの金額変換表は、1から10000、XRPからTWDへの変換関係と具体的な値、および1から1000000、TWDからXRPへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1XRP から変換
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.21USD |
![]() | €1.98EUR |
![]() | ₹184.96INR |
![]() | Rp33,585.79IDR |
![]() | $3CAD |
![]() | £1.66GBP |
![]() | ฿73.02THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽204.59RUB |
![]() | R$12.04BRL |
![]() | د.إ8.13AED |
![]() | ₺75.57TRY |
![]() | ¥15.62CNY |
![]() | ¥318.82JPY |
![]() | $17.25HKD |
上記の表は、1 XRPと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 XRP = $2.21 USD、1 XRP = €1.98 EUR、1 XRP = ₹184.96 INR、1 XRP = Rp33,585.79 IDR、1 XRP = $3 CAD、1 XRP = £1.66 GBP、1 XRP = ฿73.02 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から TWDへ
ETH から TWDへ
USDT から TWDへ
XRP から TWDへ
BNB から TWDへ
SOL から TWDへ
USDC から TWDへ
DOGE から TWDへ
ADA から TWDへ
TRX から TWDへ
STETH から TWDへ
SMART から TWDへ
WBTC から TWDへ
SUI から TWDへ
LINK から TWDへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからTWD、ETHからTWD、USDTからTWD、BNBからTWD、SOLからTWDなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.6767 |
![]() | 0.0001661 |
![]() | 0.00867 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.08 |
![]() | 0.026 |
![]() | 0.1047 |
![]() | 15.66 |
![]() | 85.55 |
![]() | 21.82 |
![]() | 63.33 |
![]() | 0.008649 |
![]() | 11,303.94 |
![]() | 0.0001664 |
![]() | 4.45 |
![]() | 1.04 |
上記の表は、New Taiwan Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、TWDからGT、TWDからUSDT、TWDからBTC、TWDからETH、TWDからUSBT、TWDからPEPE、TWDからEIGEN、TWDからOGなどが含まれます。
XRPの数量を入力してください。
XRPの数量を入力してください。
XRPの数量を入力してください。
New Taiwan Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、New Taiwan Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、XRPをTWDに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
XRPの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.XRP から New Taiwan Dollar (TWD) への変換とは?
2.このページでの、XRP から New Taiwan Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.XRP から New Taiwan Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.XRPを New Taiwan Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をNew Taiwan Dollar (TWD)に交換できますか?
XRP (XRP)に関連する最新ニュース

XLM vs XRP: So sánh Stellar và Ripple vào năm 2025
Đắm mình trong trận chiến gay gắt giữa XLM và XRP năm 2025.

Giá XRP vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của XRP lên $4.48 vào năm 2025, phân tích tác động của quy định, sự áp dụng của các tổ chức và xu hướng thị trường.

XRP Trends: Interactive Brokers hỗ trợ
Khám phá triển vọng của token XRP vào năm 2025

Phân Tích Giá XRP và Triển Vọng Thị Trường Cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng giá của XRP vào năm 2025, do Ripple và Web3 thúc đẩy. Phân tích xu hướng thị trường, quy định và vai trò của nó trong tài chính toàn cầu.

Giá XRP vào năm 2025: Phân tích thị trường và tác động của việc áp dụng Web3
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của XRP vào năm 2025 do Web3, sự áp dụng và quy định.

Phân tích toàn diện giá XRP năm 2025 và các triển vọng đầu tư
Theo dữ liệu thị trường, XRP đã thể hiện một số biến động trong vài tháng qua, nhưng giá trị cốt lõi của nó - đặc tính giao dịch nhanh, chi phí thấp, vẫn thu hút người dùng toàn cầu.
XRP (XRP)についてもっと知る

Flare 暗号資産 Explained: Flare Network とは何か、そしてなぜ2025年に重要なのか

ファルコンファイナンスの分析-ステーブルコインプロトコル

ワンクリックトークン発行とは?初心者向けガイド

Altseason 2025: ナラティブのローテーションと資本の再構築:非典型的なブル・マーケット

トランプの関税再生:暗号資産市場の次は何ですか?
