Privasea AIChuyển đổi Privasea AI (PRAI) sang Euro (EUR)

PRAI/EUR: 1 PRAI ≈ €0.07332 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Privasea AI Thị trường hôm nay

Privasea AI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Privasea AI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07332. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,035,500 PRAI, tổng vốn hóa thị trường của Privasea AI tính bằng EUR là €13,535,671.71. Trong 24h qua, giá của Privasea AI tính bằng EUR đã tăng €0.006009, biểu thị mức tăng +8.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Privasea AI tính bằng EUR là €0.3807, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06002.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRAI sang EUR

0.07332+8.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRAI sang EUR là €0.07332 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Privasea AI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Privasea AIPRAI/USDT
Giao ngay
$0.08169
8.31%
logo Privasea AIPRAI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08187
8.31%

The real-time trading price of PRAI/USDT Spot is $0.08169, with a 24-hour trading change of 8.31%, PRAI/USDT Spot is $0.08169 and 8.31%, and PRAI/USDT Perpetual is $0.08187 and 8.31%.

Bảng chuyển đổi Privasea AI sang Euro

Bảng chuyển đổi PRAI sang EUR

logo Privasea AISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRAI
0.07EUR
2PRAI
0.14EUR
3PRAI
0.21EUR
4PRAI
0.29EUR
5PRAI
0.36EUR
6PRAI
0.43EUR
7PRAI
0.51EUR
8PRAI
0.58EUR
9PRAI
0.65EUR
10PRAI
0.73EUR
10000PRAI
733.29EUR
50000PRAI
3,666.47EUR
100000PRAI
7,332.94EUR
500000PRAI
36,664.7EUR
1000000PRAI
73,329.41EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Privasea AI
1EUR
13.63PRAI
2EUR
27.27PRAI
3EUR
40.91PRAI
4EUR
54.54PRAI
5EUR
68.18PRAI
6EUR
81.82PRAI
7EUR
95.45PRAI
8EUR
109.09PRAI
9EUR
122.73PRAI
10EUR
136.37PRAI
100EUR
1,363.7PRAI
500EUR
6,818.54PRAI
1000EUR
13,637.09PRAI
5000EUR
68,185.46PRAI
10000EUR
136,370.92PRAI

Bảng chuyển đổi số tiền PRAI sang EUR và EUR sang PRAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Privasea AI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRAI = $0.08 USD, 1 PRAI = €0.07 EUR, 1 PRAI = ₹6.84 INR, 1 PRAI = Rp1,241.64 IDR, 1 PRAI = $0.11 CAD, 1 PRAI = £0.06 GBP, 1 PRAI = ฿2.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.1
logo BTCBTC
0.005322
logo ETHETH
0.2234
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
237.18
logo BNBBNB
0.8656
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,516.67
logo ADAADA
761.59
logo TRXTRX
2,109.53
logo STETHSTETH
0.2234
logo WBTCWBTC
0.005328
logo SUISUI
148.26
logo LINKLINK
35.79
logo AVAXAVAX
25.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Privasea AI của bạn

01

Nhập số lượng PRAI của bạn

Nhập số lượng PRAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privasea AI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privasea AI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privasea AI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Privasea AI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Privasea AI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privasea AI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privasea AI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Privasea AI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Privasea AI (PRAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.