Ondo FinanceChuyển đổi Ondo Finance (ONDO) sang Euro (EUR)

ONDO/EUR: 1 ONDO ≈ €0.9134 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ondo Finance Thị trường hôm nay

Ondo Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ondo Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9134. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,159,107,529 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của Ondo Finance tính bằng EUR là €2,585,314,062.91. Trong 24h qua, giá của Ondo Finance tính bằng EUR đã tăng €0.05873, biểu thị mức tăng +6.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ondo Finance tính bằng EUR là €1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02687.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang EUR

0.9134+6.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang EUR là €0.9134 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONDO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ondo Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ondo FinanceONDO/USDT
Giao ngay
$1.02
6.36%
logo Ondo FinanceONDO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.02
6.11%

The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of 6.36%, ONDO/USDT Spot is $1.02 and 6.36%, and ONDO/USDT Perpetual is $1.02 and 6.11%.

Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi ONDO sang EUR

logo Ondo FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ONDO
0.9EUR
2ONDO
1.81EUR
3ONDO
2.72EUR
4ONDO
3.63EUR
5ONDO
4.54EUR
6ONDO
5.45EUR
7ONDO
6.36EUR
8ONDO
7.26EUR
9ONDO
8.17EUR
10ONDO
9.08EUR
1000ONDO
908.71EUR
5000ONDO
4,543.55EUR
10000ONDO
9,087.11EUR
50000ONDO
45,435.56EUR
100000ONDO
90,871.13EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ONDO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ondo Finance
1EUR
1.1ONDO
2EUR
2.2ONDO
3EUR
3.3ONDO
4EUR
4.4ONDO
5EUR
5.5ONDO
6EUR
6.6ONDO
7EUR
7.7ONDO
8EUR
8.8ONDO
9EUR
9.9ONDO
10EUR
11ONDO
100EUR
110.04ONDO
500EUR
550.22ONDO
1000EUR
1,100.45ONDO
5000EUR
5,502.29ONDO
10000EUR
11,004.59ONDO

Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang EUR và EUR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONDO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $1.02 USD, 1 ONDO = €0.91 EUR, 1 ONDO = ₹85.18 INR, 1 ONDO = Rp15,467.06 IDR, 1 ONDO = $1.38 CAD, 1 ONDO = £0.77 GBP, 1 ONDO = ฿33.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24
logo BTCBTC
0.005885
logo ETHETH
0.3095
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
254.83
logo BNBBNB
0.927
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
3,011.04
logo ADAADA
773.09
logo TRXTRX
2,293.96
logo STETHSTETH
0.3112
logo SMARTSMART
407,966.37
logo WBTCWBTC
0.005894
logo SUISUI
154.23
logo LINKLINK
36.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ondo Finance của bạn

01

Nhập số lượng ONDO của bạn

Nhập số lượng ONDO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ondo Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

Tìm hiểu thêm về Ondo Finance (ONDO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.