Farmer Friends Thị trường hôm nay
Farmer Friends đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Farmer Friends chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.05467. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FRENS, tổng vốn hóa thị trường của Farmer Friends tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Farmer Friends tính bằng INR đã tăng ₹0.0002665, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Farmer Friends tính bằng INR là ₹2.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0502.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRENS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRENS sang INR là ₹0.05467 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRENS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRENS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Farmer Friends
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRENS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRENS/-- Spot is $ and 0%, and FRENS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Farmer Friends sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FRENS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRENS | 0.05INR |
2FRENS | 0.1INR |
3FRENS | 0.16INR |
4FRENS | 0.21INR |
5FRENS | 0.27INR |
6FRENS | 0.32INR |
7FRENS | 0.38INR |
8FRENS | 0.43INR |
9FRENS | 0.49INR |
10FRENS | 0.54INR |
10000FRENS | 546.72INR |
50000FRENS | 2,733.63INR |
100000FRENS | 5,467.26INR |
500000FRENS | 27,336.32INR |
1000000FRENS | 54,672.65INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FRENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 18.29FRENS |
2INR | 36.58FRENS |
3INR | 54.87FRENS |
4INR | 73.16FRENS |
5INR | 91.45FRENS |
6INR | 109.74FRENS |
7INR | 128.03FRENS |
8INR | 146.32FRENS |
9INR | 164.61FRENS |
10INR | 182.9FRENS |
100INR | 1,829.06FRENS |
500INR | 9,145.34FRENS |
1000INR | 18,290.68FRENS |
5000INR | 91,453.4FRENS |
10000INR | 182,906.8FRENS |
Bảng chuyển đổi số tiền FRENS sang INR và INR sang FRENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRENS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FRENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Farmer Friends phổ biến
Farmer Friends | 1 FRENS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.93IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Farmer Friends | 1 FRENS |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRENS = $0 USD, 1 FRENS = €0 EUR, 1 FRENS = ₹0.05 INR, 1 FRENS = Rp9.93 IDR, 1 FRENS = $0 CAD, 1 FRENS = £0 GBP, 1 FRENS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2757 |
![]() | 0.00005782 |
![]() | 0.002305 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.34 |
![]() | 0.009192 |
![]() | 0.0339 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.71 |
![]() | 7.49 |
![]() | 21.59 |
![]() | 0.002304 |
![]() | 0.00005793 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.3535 |
![]() | 0.2404 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Farmer Friends của bạn
Nhập số lượng FRENS của bạn
Nhập số lượng FRENS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Farmer Friends hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Farmer Friends.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Farmer Friends sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Farmer Friends
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Farmer Friends sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Farmer Friends sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Farmer Friends sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Farmer Friends sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Farmer Friends (FRENS)

Phân Tích Giá Token WCT và Triển Vọng Đầu Tư Cho Năm 2025
Hiện Bitcoin đã vượt mức 62,000 USD và tiếp tục tăng trong ngày hôm nay.

Phân Tích Toàn Diện Về Hiệu Suất Niêm Yết ETF Ethereum
ETF Ethereum dự kiến sẽ được áp dụng rộng rãi hơn và có cấu trúc giao dịch chín chắn hơn trong những năm sắp tới.

Bitcoin Re-Breaks $100,000: Phân tích thị trường và Triển vọng
Vào ngày 9 tháng 5 năm 2025, giá của Bitcoin (BTC) tăng vọt lên trên 100.000 đô la.

Cách Đánh Giá Triển Vọng Đầu Tư Của Tiền Điện Tử USUAL?
Các tài sản Tiền điện tử thông thường nổi bật trên thị trường tiền điện tử vào năm 2025, và các token đổi mới của chúng đã trở thành lựa chọn mới ưa thích trong lĩnh vực DeFi.

Phân Tích Xu Hướng Giá QNT
Quant được thành lập vào năm 2018 bởi Gilbert Verdian, một chuyên gia kỹ thuật cấp cao đến từ Anh.

Gate Biến đổi với một Bản Nâng cấp Lớn, Tiến về Phía trước với Sàn Giao dịch Siêu Kỳ lân Thế hệ Tiếp theo
Gate.io đang tiến thêm mạnh mẽ hướng tới tầm nhìn tương lai của mình với sân chơi siêu kỳ lân thế hệ tiếp theo.
Tìm hiểu thêm về Farmer Friends (FRENS)

Hiểu cách Pepe Unchained đang cách mạng hóa hệ sinh thái Coin Meme

Một Tổng quan về Dự án Hứa hẹn BLUM

UXLINK Cưỡi trên làn sóng lưu lượng truy cập Telegram, hợp tác với Notcoin để đưa người dùng Web2 vào kỷ nguyên Web3
